Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

색조

{a hue } màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, (sử học) sự công bố bắt một tội nhân


{a tone } tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong thái, làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, (âm nhạc) so dây (đàn), hoà hợp, ăn nhịp, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt, làm cho (màu sắc) dịu đi, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra, làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn


『畵』 {tonality } (âm nhạc) giọng, (hội họa) sắc điệu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 색지움

    색지움 [色-] 『理』 { achromatism } (vật lý) tính tiêu sắc, tính không màu, tính không sắc, ▷ 색지움 렌즈 { an achromatic...
  • 색채

    색채 [色彩]1 [빛깔] { a color } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour, (英) { a colour } màu, sắc, màu sắc, (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc...
  • 색칠

    { painting } sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh, { color } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour, ㆍ 색칠하다 { paint } sơn, thuốc...
  • 색탐

    색탐 [色貪] { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát
  • 색향

    2 [여자의 미색] { beauty } vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề...
  • 색황

    색황 [色荒] { lechery } sự phóng đãng; sự dâm đãng
  • 샌님

    { a gentleman } người hào hoa phong nhã, người quý phái, người thượng lưu, người đàn ông, người không cần làm việc để...
  • 샌드백

    샌드백 { a sandbag } xếp túi cát làm công sự, chặn (cửa sổ) bằng túi cát, bịt (lỗ hở) bằng túi cát, đánh quỵ bằng...
  • 샌드위치

    샌드위치 { a sandwich } bánh xăngđuych, (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa, (như) sandwich,man, để vào giữa, kẹp vào giữa,...
  • 샌드페이퍼

    샌드페이퍼 { sandpaper } giấy ráp, giấy nhám, đánh giấy ráp, đánh giấy nhám
  • 샐러드

    샐러드 { salad } rau xà lách, món rau trộn dầu giấm
  • 샐비어

    샐비어 『植』 { a scarlet sage } (thực vật học) hoa xô đỏ, { a salvia } (thực vật học) hoa xô đỏ, (약용의) { a sage } (thực...
  • 샐비지

    샐비지 { salvage } tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm), sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn...); sự cứu chạy (đồ...
  • 샘1 { a spring } sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe),...
  • 샘구멍

    { a headspring } nguồn chính ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { a source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi...
  • 샘물

    샘물 { spring water } nước nguồn
  • 샘바르다

    { envious } thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
  • 샘솟다

    { spout } vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra,...
  • 샘플

    샘플 { a sample } mẫu, mẫu hàng, lấy mẫu, đưa mẫu, thử
  • 샘플링

    샘플링 { sampling } sự lấy mẫu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top