Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

샌드백

샌드백 {a sandbag } xếp túi cát làm công sự, chặn (cửa sổ) bằng túi cát, bịt (lỗ hở) bằng túi cát, đánh quỵ bằng túi cát



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 샌드위치

    샌드위치 { a sandwich } bánh xăngđuych, (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa, (như) sandwich,man, để vào giữa, kẹp vào giữa,...
  • 샌드페이퍼

    샌드페이퍼 { sandpaper } giấy ráp, giấy nhám, đánh giấy ráp, đánh giấy nhám
  • 샐러드

    샐러드 { salad } rau xà lách, món rau trộn dầu giấm
  • 샐비어

    샐비어 『植』 { a scarlet sage } (thực vật học) hoa xô đỏ, { a salvia } (thực vật học) hoa xô đỏ, (약용의) { a sage } (thực...
  • 샐비지

    샐비지 { salvage } tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm), sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn...); sự cứu chạy (đồ...
  • 샘1 { a spring } sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe),...
  • 샘구멍

    { a headspring } nguồn chính ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { a source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi...
  • 샘물

    샘물 { spring water } nước nguồn
  • 샘바르다

    { envious } thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
  • 샘솟다

    { spout } vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra,...
  • 샘플

    샘플 { a sample } mẫu, mẫu hàng, lấy mẫu, đưa mẫu, thử
  • 샘플링

    샘플링 { sampling } sự lấy mẫu
  • 샛강

    { a bayou } nhánh sông
  • 샛길

    { a bystreet } phố hẻo lánh, phố lẻ, { a byway } đường phụ, (snh) lãnh vực ít được biết đến
  • 샛별

    샛별1 [금성] { the morning star } sao mai, { venus } (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp,...
  • 샛서방

    샛서방 [-書房] { a paramour } nhân tình, nhân ngâi (của đàn bà đã có chồng, đàn ông đã có vợ), { an adulterer } người đàn...
  • 생가죽

    생가죽 [生-] (a) rawhide bằng da sống
  • 생각

    생각1 [사고(思考)] { thinking } sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến, suy nghĩ, suy xét, nghĩ...
  • 생각건대

    { methinks } (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, hình như, { meseems } (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, hình như
  • 생각해내다

    생각해 내다1 [상기하다] { recall } sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...), (quân sự)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top