Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

샘물

샘물 {spring water } nước nguồn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 샘바르다

    { envious } thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
  • 샘솟다

    { spout } vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra,...
  • 샘플

    샘플 { a sample } mẫu, mẫu hàng, lấy mẫu, đưa mẫu, thử
  • 샘플링

    샘플링 { sampling } sự lấy mẫu
  • 샛강

    { a bayou } nhánh sông
  • 샛길

    { a bystreet } phố hẻo lánh, phố lẻ, { a byway } đường phụ, (snh) lãnh vực ít được biết đến
  • 샛별

    샛별1 [금성] { the morning star } sao mai, { venus } (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp,...
  • 샛서방

    샛서방 [-書房] { a paramour } nhân tình, nhân ngâi (của đàn bà đã có chồng, đàn ông đã có vợ), { an adulterer } người đàn...
  • 생가죽

    생가죽 [生-] (a) rawhide bằng da sống
  • 생각

    생각1 [사고(思考)] { thinking } sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến, suy nghĩ, suy xét, nghĩ...
  • 생각건대

    { methinks } (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, hình như, { meseems } (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, hình như
  • 생각해내다

    생각해 내다1 [상기하다] { recall } sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...), (quân sự)...
  • 생강

    생강 [生薑] { a ginger } cây gừng; củ gừng, (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí, màu hoe (tóc), ướp gừng (đò...
  • 생경

    { crudeness } tính còn nguyên, tính còn sống, sự thô thiển, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô...
  • 생계

    생계 [生計] a living(▶ 단수형으로만 쓰임) cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập...
  • 생계비

    { the cost of living } (econ) chi phí cho sinh hoạt; giá sinh hoạt.+ xem retail price index.
  • 생과자

    생과자 [生菓子] (a) cake bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi,...
  • 생기

    생기 [生氣] { life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn,...
  • 생김새

    생김새 [형상] (a) form hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng,...
  • 생동

    { vividness } tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc), tính chất đầy sức sống, tính chất sinh động,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top