Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

생략

Mục lục

생략 [省略] [뺌] (an) omission sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng


ellipses> (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược


[줄임] (an) abbreviation sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...), bài tóm tắt, chữ viết tắt, (toán học) sự ước lược, sự rút gọn


(an) abridgment sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế, sự giảm bớt
ㆍ 생략하다 [빼다] {omit } bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...), không làm tròn (công việc), chểnh mảng


[줄이다] {abbreviate } tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...), (toán học) ước lược, rút gọn, tương đối ngắn


{abridge } rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy, tước


{shorten } thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc (cho trẻ em), cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn), ngắn lại


▷ 생략 부호 an apostrophe(기호 ') (ngôn ngữ học) hô ngữ, dấu lược



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 생령

    생령 [生靈] [생민] { people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng như số nhiều) người, (dùng...
  • 생리

    생리 [生理]1 [생물이 생활하는 원리] { physiology } sinh lý học, ▷ 생리용 냅킨 (美) { a sanitary napkin } khố kinh nguyệt, (英)...
  • 생명

    생명 [生命]1 [목숨] { life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự...
  • 생명보험

    생명 보험 [生命保險] 『經』 (英) { life assurance } bảo hiểm nhân thọ, (美) { life insurance } bảo hiểm nhân th
  • 생무지

    생무지 [生-] { a novice } người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, (tôn giáo) tín đồ mới, người...
  • 생물

    { an organism } cơ thể; sinh vật, cơ quan, tổ chức, (집합적) { life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người...
  • 생물학

    생물학 [生物學] { biology } sinh vật học, ▷ 생물학자 { a biologist } nhà nghiên cứu về sinh vật học, ㆍ 생물학적인 { biological...
  • 생사

    (안부) { safety } sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn (ở súng), (운명) { face }...
  • 생사람

    { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ...
  • 생산

    생산 [生産]1 { production } sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất, sự chế tạo, sự sinh, sản phẩm, tác phẩm, sản lượng,...
  • 생산고

    생산고 [生産高] { an output } sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, (kỹ thuật) hiệu suất, { production...
  • 생산력

    { productivity } sức sản xuất; năng suất, hiệu suất
  • 생산물

    생산물 [生産物] { a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm, (집합적) {...
  • 생산성

    생산성 [生産性] { productivity } sức sản xuất; năng suất, hiệu suất
  • 생산자

    생산자 [生産者] { a producer } người sản xuất, người xuất bản (sách), chủ nhiệm (phim, kịch), (kỹ thuật) máy sinh, máy...
  • 생산적

    생산적 [生産的] { productive } sản xuất, sinh sản, sinh sôi, sản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú
  • 생생하다

    생생하다 [生生-] { fresh } tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch,...
  • 생석회

    생석회 [生石灰] { quicklime } vôi sống, { lime } (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi,...
  • 생선

    (英) { a fishmonger } người bán cá, người buôn cá
  • 생성

    생성 [生成] { creation } sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top