Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

생석회

생석회 [生石灰] {quicklime } vôi sống


{lime } (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón vôi, rắc vôi, nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 생선

    (英) { a fishmonger } người bán cá, người buôn cá
  • 생성

    생성 [生成] { creation } sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong...
  • 생소

    생소 [生疏]1 [낯섦] { unfamiliarity } tính không quen, tính xa lạ, { ignorance } sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình,...
  • 생수

    생수 [生水] { spring water } nước nguồn
  • 생시

    [현실] { reality } sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng...
  • 생식

    생식 [生殖] { reproduction } sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng;...
  • 생식기

    { genitals } (động vật học) cơ quan sinh dục ngoài, { genitalia } (động) cơ quan sinh dục ngoài, ▷ 생식기 부속 기관 { gonophore...
  • 생애

    생애 [生涯] { a life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn,...
  • 생약

    ▷ 생약학 { pharmacognosy } sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc
  • 생억지

    { perversity } tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng, sự...
  • 생업

    생업 [生業] { an occupation } sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở (một ngôi nhà), thời hạn thuê, nghề...
  • 생육

    [발육] { growth } sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng...
  • 생으로

    생으로 [生-]1 [날로] { raw } sống (chưa nấu chín), thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống, non nớt, chưa có kinh nghiệm,...
  • 생자

    (집합적) { the living } cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn...
  • 생전

    3 [전혀] { entirely } toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn, { wholly } toàn bộ, hoàn toàn, { quite } hoàn toàn, hầu hết, đúng...
  • 생존

    생존 [生存] { existence } sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những...
  • 생존자

    생존자 [生存者] { a survivor } người sống sót
  • 생쥐

    mice> mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần...
  • 생질

    생질 [甥姪] { a nephew } cháu trai (con của anh, chị, em), ▷ 생질녀 { a niece } cháu gái (con của anh, chị, em)
  • 생채

    { a salad } rau xà lách, món rau trộn dầu giấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top