Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

▷ 샴고양이 {a Siamese cat } mèo Xiêm, mèo Thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn)


▷ 샴사람 {a Siamese } (thuộc) Thái lan, người Thái lan, tiếng Thái lan


▷ 샴 쌍생아 {Siamese twins } anh em sinh đôi có cơ thể dính vào nhau cách này hay cách khác


▷ 샴어 {Siamese } (thuộc) Thái lan, người Thái lan, tiếng Thái lan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 샴페인

    샴페인 { champagne } rượu sâm banh, (英口) { fizz } tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, (từ lóng) rượu sâm banh, xèo xèo; xì xì
  • 샴푸

    샴푸 (a) shampoo thuốc gội đầu, sự gội đầu, gội đầu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước nóng)
  • 샷 『體』1 { a shot } sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, đạn, viên đạn, ((thường) số nhiều...
  • 샹들리에

    샹들리에 { a chandelier } đèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo, { a pendant } tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo),...
  • 샹송

    샹송 『樂』 (프) { a chanson } bài hát, bài hát ở quán rượu bằng tiếng pháp
  • 섀미

    { shammy } leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy,leather) /'ʃæmi,leðə/, da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)
  • 서1 { three } ba, số ba, con ba (súc sắc) quân ba (quân bài), 서 [序] [서문] { a foreword } lời tựa; lời nói đầu, { a preface }...
  • 서가

    -shelves> ʃelvz/, giá sách; ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm; bãi cạn, (địa lý,địa chất) thềm lục địa, đã xong; bỏ...
  • 서고

    서고 [書庫] { a library } thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)
  • 서곡

    서곡 [序曲] 『樂』 { a prelude } cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành...
  • 서구

    서구 [西歐] [서양] { europe } (địa lý) châu Âu, { the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các...
  • 서구화

    서구화 [西歐化] { europeanization } sự âu hoá, { westernization } sự tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy,...
  • 서글서글하다

    서글서글하다 [너그럽다] { generous } rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi...
  • 서글프다

    서글프다 { sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết (màu...
  • 서기

    { d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật hình d (bu,lông, van...), { d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật...
  • 서기관

    { a secretary } thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) secretaire, { s } s, đường cong hình s; vật...
  • 서껀

    서껀 { etc } nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê), , { etc } nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê), ; et cetera and et cetera; and...
  • 서남

    ▷ 서남풍 { a southwester } gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây,nam)
  • 서너

    { a few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn...
  • 서너너덧

    { several } vài, riêng, cá nhân; khác nhau, vài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top