Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

샷 『體』1 {a shot } sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, đạn, viên đạn, ((thường) số nhiều không đổi) đạn ghém, phát đạn, phát bắn, sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may, tầm (đạn...), người bắn, mìn (phá đá...), quả tạ, cút sút (vào gôn), liều côcain; phát tiêm mocfin, (thông tục) ngụm rượu, ảnh, cảnh (chụp bằng máy quay phim), lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo, (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng, liều thuốc bổ (nghĩa bóng), sự thử làm không chắc thành công, (thông tục) sự đánh cuộc khó thắng, (thông tục) người khó thắng, người khó thành công; việc làm khó thành công, (xem) like, (xem) locker, (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào, nạp đạn, có tia, có vạch; có lốm đốm (màu khác, chất khác...), dệt sợi khác màu cho lốm đốm óng ánh lụa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dùng được nữa, hư nát, sờn rách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất định thất bại; bị thất bại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 샹들리에

    샹들리에 { a chandelier } đèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo, { a pendant } tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo),...
  • 샹송

    샹송 『樂』 (프) { a chanson } bài hát, bài hát ở quán rượu bằng tiếng pháp
  • 섀미

    { shammy } leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy,leather) /'ʃæmi,leðə/, da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)
  • 서1 { three } ba, số ba, con ba (súc sắc) quân ba (quân bài), 서 [序] [서문] { a foreword } lời tựa; lời nói đầu, { a preface }...
  • 서가

    -shelves> ʃelvz/, giá sách; ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm; bãi cạn, (địa lý,địa chất) thềm lục địa, đã xong; bỏ...
  • 서고

    서고 [書庫] { a library } thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)
  • 서곡

    서곡 [序曲] 『樂』 { a prelude } cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành...
  • 서구

    서구 [西歐] [서양] { europe } (địa lý) châu Âu, { the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các...
  • 서구화

    서구화 [西歐化] { europeanization } sự âu hoá, { westernization } sự tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy,...
  • 서글서글하다

    서글서글하다 [너그럽다] { generous } rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi...
  • 서글프다

    서글프다 { sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết (màu...
  • 서기

    { d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật hình d (bu,lông, van...), { d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật...
  • 서기관

    { a secretary } thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) secretaire, { s } s, đường cong hình s; vật...
  • 서껀

    서껀 { etc } nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê), , { etc } nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê), ; et cetera and et cetera; and...
  • 서남

    ▷ 서남풍 { a southwester } gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây,nam)
  • 서너

    { a few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn...
  • 서너너덧

    { several } vài, riêng, cá nhân; khác nhau, vài
  • 서넛

    { a few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn...
  • 서녘

    서녘 [西-] { the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước...
  • 서대기

    서대기 『魚』 { a sole } (động vật học) cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế (giày), duy nhất, độc nhất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top