- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
서곡
서곡 [序曲] 『樂』 { a prelude } cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành... -
서구
서구 [西歐] [서양] { europe } (địa lý) châu Âu, { the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các... -
서구화
서구화 [西歐化] { europeanization } sự âu hoá, { westernization } sự tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy,... -
서글서글하다
서글서글하다 [너그럽다] { generous } rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi... -
서글프다
서글프다 { sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết (màu... -
서기
{ d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật hình d (bu,lông, van...), { d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật... -
서기관
{ a secretary } thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) secretaire, { s } s, đường cong hình s; vật... -
서껀
서껀 { etc } nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê), , { etc } nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê), ; et cetera and et cetera; and... -
서남
▷ 서남풍 { a southwester } gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây,nam) -
서너
{ a few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn... -
서너너덧
{ several } vài, riêng, cá nhân; khác nhau, vài -
서넛
{ a few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn... -
서녘
서녘 [西-] { the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước... -
서대기
서대기 『魚』 { a sole } (động vật học) cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế (giày), duy nhất, độc nhất,... -
서도
서도 [書道] { calligraphy } thuật viết chữ đẹp, chữ viết đẹp, lối viết, kiểu viết, { penmanship } thuật viết, cách viết,... -
서두
서두 [序頭] { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi... -
서두르다
서두르다 [빨리 하다] { hasten } thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên, đẩy nhanh (công việc), vội, vội vàng, vội vã; hấp... -
서랍
서랍 { a drawer } người kéo; người nhổ (răng), người lính (séc...), người vẽ, (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên... -
서럽다
서럽다 { sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết (màu sắc),... -
서로
서로 { mutually } lẫn nhau, qua lại, { reciprocally } lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên, (ngôn) diễn tả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.