Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

서언

서언 [序言·緖言] {a preface } lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói), đề tựa, viết lời nói đầu (một quyển sách); mở đầu (bài nói), mở đầu, mở lối cho, dẫn tới (một việc gì khác) (sự kiện...), nhận xét mở đầu


{an introduction } sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu, (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu


{a foreword } lời tựa; lời nói đầu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 서열

    서열 [序列] { rank } hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc,...
  • 서예

    서예 [書藝] { calligraphy } thuật viết chữ đẹp, chữ viết đẹp, lối viết, kiểu viết, { penmanship } thuật viết, cách viết,...
  • 서울

    서울1 [수도] { a capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm...
  • 서원

    { an auditorium } phòng thính giả, giảng đường, { an official } (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng,...
  • 서유럽

    { the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước mỹ; miền tây...
  • 서자

    { a bastard } hoang (đẻ hoang), giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường...
  • 서재

    서재 [書齋] { a study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự...
  • 서적

    ▷ 서적상 (사람) { a bookseller } người bán sách, hiệu sách, người bán sách cũ, (가게) { a bookstore } (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu...
  • 서점

    (美) { a bookstore } (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu sách, (英) { a bookshop } hiệu sách, ▷ 서점 주인 { a bookseller } người bán sách,...
  • 서정

    { lyricism } thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng, { an ode } thơ ca ngợi, { a lyricist } nhà...
  • 서주

    서주 [序奏] 『樂』 { an introduction } sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa (đạo...
  • 서지

    서지 [옷감의 한 가지] { serge } vải xéc, hàng xéc, 서지 [書誌] { a bibliography } thư mục, thư mục học, ▷ 서지학 { bibliography...
  • 서진

    서진 [書鎭] { a paperweight } cái chặn giấy, { a weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng...
  • 서치라이트

    서치라이트 { a searchlight } đèn pha rọi (máy bay địch...)
  • 서커스

    서커스 { a circus } rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường...
  • 서클

    서클 { a circle } đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng...
  • 서투르다

    { inexpert } không chuyên môn, không thạo, { poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp,...
  • 서포터

    서포터 (사람) { a supporter } vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu), (운동 용구) { a supporter...
  • 서품

    서품 [敍品] 『가톨릭』 { ordination } sự sắp xếp, sự xếp loại, sự ban lệnh, sự định đoạt, (tôn giáo) lễ thụ chức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top