Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

서주

서주 [序奏] 『樂』 {an introduction } sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu, (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu


{a prelude } cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu (bài thơ), (âm nhạc) khúc dạo, mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu, báo trước (việc gì xảy ra), làm mở đầu cho, (âm nhạc) dạo đầu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 서지

    서지 [옷감의 한 가지] { serge } vải xéc, hàng xéc, 서지 [書誌] { a bibliography } thư mục, thư mục học, ▷ 서지학 { bibliography...
  • 서진

    서진 [書鎭] { a paperweight } cái chặn giấy, { a weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng...
  • 서치라이트

    서치라이트 { a searchlight } đèn pha rọi (máy bay địch...)
  • 서커스

    서커스 { a circus } rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường...
  • 서클

    서클 { a circle } đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng...
  • 서투르다

    { inexpert } không chuyên môn, không thạo, { poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp,...
  • 서포터

    서포터 (사람) { a supporter } vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu), (운동 용구) { a supporter...
  • 서품

    서품 [敍品] 『가톨릭』 { ordination } sự sắp xếp, sự xếp loại, sự ban lệnh, sự định đoạt, (tôn giáo) lễ thụ chức,...
  • 서풍

    (詩) zephyr(의인화하여) gió tây, (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ, vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ), (thể dục,thể...
  • 서핑

    서핑 { surfing } môn lướt sóng, ▷ 서핑 판자 { a surfboard } ván lướt sóng
  • 서한

    ▷ 서한문 { a letter } chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ...
  • 서혜

    ▷ 서혜부 { the groin } háng, (kiến trúc) vòm nhọn, (kiến trúc) xây vòm nhọn cho
  • 석 { three } ba, số ba, con ba (súc sắc) quân ba (quân bài), 석 [錫] { tin } thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt...
  • 석가

    석가 [釋迦] (the) buddha Đức phật
  • 석가산

    석가산 [石假山] { a mound } ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ, { a rockery } núi giả, núi non bộ
  • 석간

    석간 [夕刊] [석간지] { an evening paper } báo phát hành vào buổi chiều, ▷ 석간 신문 { an evening paper } báo phát hành vào buổi...
  • 석경

    석경 [石鏡] { a mirror } gương, (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì), phản chiếu, phản ánh
  • 석고

    석고 [石膏] (천연의) { gypsum } thạch cao ((viết tắt) gyps), (분말의) { plaster } trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết...
  • 석공

    2 [석공업] { masonry } nghề thợ nề, công trình nề, phần xây nề (trong một cái nhà)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top