Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

서풍

(詩) Zephyr(의인화하여) gió tây, (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ, vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ), (thể dục,thể thao) áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 서핑

    서핑 { surfing } môn lướt sóng, ▷ 서핑 판자 { a surfboard } ván lướt sóng
  • 서한

    ▷ 서한문 { a letter } chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ...
  • 서혜

    ▷ 서혜부 { the groin } háng, (kiến trúc) vòm nhọn, (kiến trúc) xây vòm nhọn cho
  • 석 { three } ba, số ba, con ba (súc sắc) quân ba (quân bài), 석 [錫] { tin } thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt...
  • 석가

    석가 [釋迦] (the) buddha Đức phật
  • 석가산

    석가산 [石假山] { a mound } ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ, { a rockery } núi giả, núi non bộ
  • 석간

    석간 [夕刊] [석간지] { an evening paper } báo phát hành vào buổi chiều, ▷ 석간 신문 { an evening paper } báo phát hành vào buổi...
  • 석경

    석경 [石鏡] { a mirror } gương, (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì), phản chiếu, phản ánh
  • 석고

    석고 [石膏] (천연의) { gypsum } thạch cao ((viết tắt) gyps), (분말의) { plaster } trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết...
  • 석공

    2 [석공업] { masonry } nghề thợ nề, công trình nề, phần xây nề (trong một cái nhà)
  • 석기

    석기 [石器] { stoneware } đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá, { stonework } nghề thợ nề, nghề xây...
  • 석기시대

    석기 시대 [石器時代] 『考』 { the stone age } thời kỳ đồ đá
  • 석뇌유

    석뇌유 [石腦油] 『化』 { naphtha } ligroin, dầu mỏ
  • 석다

    석다 (눈이) { thaw } sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết), (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên;...
  • 석류

    석류 [石榴] 『植』 { a pomegranate } quả lựu, cây lựu ((cũng) pomegranate,tree)
  • 석류석

    석류석 [石榴石] 『鑛』 { garnet } ngọc hồng lựu
  • 석면

    석면 [石綿] 『鑛』 { asbestos } (khoáng chất) miăng
  • 석명

    석명 [釋明] (an) explanation sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự giải thích, sự thanh...
  • 석비

    (묘석) { a tombstone } bia mộ, mộ chí, { a gravestone } bia, mộ chí
  • 석사

    (칭호) { mr } vt của mister, 2 [학위] { master } chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top