Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

석비

(묘석) {a tombstone } bia mộ, mộ chí


{a gravestone } bia, mộ chí



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 석사

    (칭호) { mr } vt của mister, 2 [학위] { master } chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the...
  • 석송

    { a lycopodium } (thực vật) loại thạch tùng
  • 석쇠

    석쇠 { a gridiron } vỉ (nướng chả), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường...
  • 석순

    석순 [石筍] 『鑛』 { stalagmite } (địa lý,địa chất) măng đá
  • 석연하다

    (사물이) { satisfactory } làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp, (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội, { comprehensible...
  • 석영

    석영 [石英] 『鑛』 { quartz } (khoáng chất) thạch anh, ㆍ 녹(綠)석영 { prase } (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ
  • 석유

    석유 [石油] { oil } dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập (làm việc),...
  • 석유화학

    석유 화학 [石油化學] { petrochemistry } hoá học dầu mỏ
  • 석이다

    석이다 (눈을) { thaw } sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết), (nghĩa bóng) sự mạnh dạn...
  • 석임

    { ferment } men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi...
  • 석자

    석자 { a strainer } dụng cụ để kéo căng, cái lọc
  • 석장

    { a crosier } gậy phép (của giám mục)
  • 석존

    석존 [釋尊] [석가 세존] 『불교』 { sakyamuni } (phật giáo) thích ca mâu ni, (phật giáo) thích ca mâu ni, { the buddha } Đức phật
  • 석종유

    석종유 [石鐘乳] 『鑛』 { stalactite } (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá
  • 석차

    [의식 등에서의 서열] { precedence } quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước, địa vị...
  • 석총

    석총 [石塚] { a cairn } ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi), tán dương người...
  • 석축

    { a sheath } ʃi:ðz/, bao, vỏ (kiếm); ống, (sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo, kè đá, đạp đá
  • 석출

    석출 [析出] 『化』 { separation } sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần...
  • 석판

    석판 [石板] { a slate } đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách tạm...
  • 석호

    석호 [潟湖] [해안의 호소(湖沼)·늪] { a lagoon } (địa lý,ddịa chất) phá, [만] { a bay } hồng, ngựa hồng, (địa lý,địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top