- Từ điển Hàn - Việt
석연하다
(사물이) {satisfactory } làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp, (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội
{comprehensible } có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức, có thể bao gồm được, có thể bao hàm được
{understandable } có thể hiểu được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
석영
석영 [石英] 『鑛』 { quartz } (khoáng chất) thạch anh, ㆍ 녹(綠)석영 { prase } (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ -
석유
석유 [石油] { oil } dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập (làm việc),... -
석유화학
석유 화학 [石油化學] { petrochemistry } hoá học dầu mỏ -
석이다
석이다 (눈을) { thaw } sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết), (nghĩa bóng) sự mạnh dạn... -
석임
{ ferment } men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi... -
석자
석자 { a strainer } dụng cụ để kéo căng, cái lọc -
석장
{ a crosier } gậy phép (của giám mục) -
석존
석존 [釋尊] [석가 세존] 『불교』 { sakyamuni } (phật giáo) thích ca mâu ni, (phật giáo) thích ca mâu ni, { the buddha } Đức phật -
석종유
석종유 [石鐘乳] 『鑛』 { stalactite } (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá -
석차
[의식 등에서의 서열] { precedence } quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước, địa vị... -
석총
석총 [石塚] { a cairn } ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi), tán dương người... -
석축
{ a sheath } ʃi:ðz/, bao, vỏ (kiếm); ống, (sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo, kè đá, đạp đá -
석출
석출 [析出] 『化』 { separation } sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần... -
석판
석판 [石板] { a slate } đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách tạm... -
석호
석호 [潟湖] [해안의 호소(湖沼)·늪] { a lagoon } (địa lý,ddịa chất) phá, [만] { a bay } hồng, ngựa hồng, (địa lý,địa... -
석화
[몹시 빠름] { a flash } ánh sáng loé lên; tia, (hoá học) sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, (điện ảnh) cảnh hồi tưởng... -
석회
석회 [石灰] { lime } (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón... -
섟
{ a berth } giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa... -
선가
선가 [船架] 『造船』 { a slipway } bờ trượt (để hạ thuỷ tàu), { ferriage } sự vận chuyển bằng phà, sự vận chuyển bằng... -
선각
{ foreknow } biết trước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.