Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

석화

[몹시 빠름] {a flash } ánh sáng loé lên; tia, (hoá học) sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, (điện ảnh) cảnh hồi tưởng ((cũng) flash back), (quân sự) phù hiệu (chỉ đơn vị, sư đoàn...), dòng nước nâng (xả xuống phía dưới đập để nâng mực nước), tiếng lóng kẻ cắp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tin ngắn; bức điện ngắn, chuyện đầu voi đuôi chuột, người nổi tiếng nhất thời, loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng, chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên, tôi chợt nảy ra ý kiến là, chạy vụt, chảy ra thành tấm (thuỷ tinh), chảy ào, chảy tràn ra (nước), làm loé lên, làm rực lên, truyền đi cấp tốc, phát nhanh (tin), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoe, phô, thò ra khoe, thò ra khoe một tập tiền, làm (thuỷ tinh) chảy thành tấm, phủ một lần màu lên (kính), cho nước chảy vào đầy, làm chuyện đầu voi đuôi chuột, nổi giận đùng đùng, loè loẹt, sặc sỡ, giả, lóng, ăn cắp ăn nẩy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 석회

    석회 [石灰] { lime } (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón...
  • { a berth } giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa...
  • 선가

    선가 [船架] 『造船』 { a slipway } bờ trượt (để hạ thuỷ tàu), { ferriage } sự vận chuyển bằng phà, sự vận chuyển bằng...
  • 선각

    { foreknow } biết trước
  • 선각자

    { a forerunner } người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên, { a pathfinder } người...
  • 선객

    선객 [船客] { a passenger } hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành...
  • 선거

    선거 [船渠] { a dock } (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa),...
  • 선거구

    { an electorate } toàn bộ cử tri, khu bầu cử, (sử học), Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu, { a constituency...
  • 선거운동

    { electioneering } hoạt động nhằm tác động đến cử tri trong một cuộc bầu cử bằng cách vận động, đọc diễn văn...;...
  • 선거인

    선거인 [選擧人] { an elector } cử tri, người bỏ phiếu, (sử học), Đức tuyển hầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đại...
  • 선견지명

    선견지명 [先見之明] { foresight } sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi (súng)
  • 선경

    { a fairyland } tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh
  • 선고

    선고 [宣告]1 [결정 사항 등의 통고] (a) pronouncement sự công bố, sự tuyên bố, { announcement } lời rao, lời loan báo; cáo thị,...
  • 선과

    (美) { a special } đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát...
  • 선광

    ▷ 선광대 [-臺] { a cradle } cái nôi, (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi, (hàng hải) giàn giữ tàu (khi...
  • 선교

    선교 [宣敎] { propagation } sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...), sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế...
  • 선교사

    선교사 [宣敎師] { a propagator } người truyền bá
  • 선구

    2 [앞섬] { the lead } chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều)...
  • 선구자

    선구자 [先驅者] { a pioneer } (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh), người đi tiên phong, người...
  • 선국

    선국 [選局] { tuning } (âm nhạc) sự lên dây, (rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng, (kỹ thuật) sự điều chỉnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top