Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

선거인

Mục lục

선거인 [選擧人] {an elector } cử tri, người bỏ phiếu, (sử học), Đức tuyển hầu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dự đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống)


{a voter } người bỏ phiếu, người bầu cử, người có quyền bỏ phiếu


{a constituent } cấu tạo, hợp thành, lập thành, có quyền bầu cử, lập hiến, phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần, cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử), người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)


(집합적) {the electorate } toàn bộ cử tri, khu bầu cử, (sử học), Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu


{the constituency } các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử), khu vực bầu cử, (thực vật học) khách hàng


▷ 선거인 자격 {electorship } tư cách cử tri



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 선견지명

    선견지명 [先見之明] { foresight } sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi (súng)
  • 선경

    { a fairyland } tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh
  • 선고

    선고 [宣告]1 [결정 사항 등의 통고] (a) pronouncement sự công bố, sự tuyên bố, { announcement } lời rao, lời loan báo; cáo thị,...
  • 선과

    (美) { a special } đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát...
  • 선광

    ▷ 선광대 [-臺] { a cradle } cái nôi, (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi, (hàng hải) giàn giữ tàu (khi...
  • 선교

    선교 [宣敎] { propagation } sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...), sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế...
  • 선교사

    선교사 [宣敎師] { a propagator } người truyền bá
  • 선구

    2 [앞섬] { the lead } chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều)...
  • 선구자

    선구자 [先驅者] { a pioneer } (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh), người đi tiên phong, người...
  • 선국

    선국 [選局] { tuning } (âm nhạc) sự lên dây, (rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng, (kỹ thuật) sự điều chỉnh...
  • 선금

    선금 [先金] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất)...
  • 선급

    { prepayment } sự trả trước
  • 선남선녀

    { the faithful } trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác, những người ngoan đạo,...
  • 선납

    선납 [先納] { prepayment } sự trả trước, { prepay } trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư,...
  • 선녀

    선녀 [仙女] { a fairy } (thuộc) tiên, (thuộc) cánh tiên, tưởng tượng, hư cấu, xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên, tiên,...
  • 선단

    [호위되고 있는 선대] { a convoy } sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống, hộ tống,...
  • 선대

    선대 [先代] [선조] { a predecessor } người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...),...
  • 선도

    선도 [先導] { guidance } sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt, { leadership } sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức...
  • 선돌

    선돌 『史』 { a menhir } đá dài dựng đứng thẳng
  • 선동

    선동 [煽動] { instigation } sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy, { abetment...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top