- Từ điển Hàn - Việt
선녀
선녀 [仙女] {a fairy } (thuộc) tiên, (thuộc) cánh tiên, tưởng tượng, hư cấu, xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên, tiên, nàng tiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam
{a dryad } (thần thoại,thần học) nữ thần cây, nữ thần rừng
a nymph(▶ 강이나 산 등에 사는 요정) (thần thoại,thần học) nữ thần (sông núi, cây cỏ), (thơ ca) người con gái đẹp, (động vật học) con nhộng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
선단
[호위되고 있는 선대] { a convoy } sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống, hộ tống,... -
선대
선대 [先代] [선조] { a predecessor } người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...),... -
선도
선도 [先導] { guidance } sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt, { leadership } sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức... -
선돌
선돌 『史』 { a menhir } đá dài dựng đứng thẳng -
선동
선동 [煽動] { instigation } sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy, { abetment... -
선두
선두 [先頭] [행렬 등 이어진 것의 맨 앞] { the head } cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không... -
선두르다
선두르다 [¿] { fringe } tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, râu chòm... -
선드러지다
선드러지다 { vivacious } hoạt bát, nhanh nhảu, (thực vật học) sống dai, { lively } sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ;... -
선득선득
선득선득 (추워서) { chilly } lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh), lạnh lùng, lạnh nhạt, (như) chilli -
선뜻
선뜻 [빨리] { quickly } nhanh, nhanh chóng, { willingly } sẵn lòng, vui lòng, tự ý, tự nguyện, [즉석에서] { instantly } ngay khi, {... -
선량
선량 [善良] { goodness } lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp, tính chất, ((thường) dùng như thán từ) ơn trời, { virtuous } có... -
선로
{ a seaway } biển động, đường biển, đường nước thông ra biển, đường đi của con tàu, ▷ 선로 공사 [선로 부설] { tracklaying... -
선룸
(베란다식의) { a sun porch } phòng (hàng hiên ) có kính che và bố trí sao cho có nhiều ánh nắng -
선머리
선머리 [先-] { the head } cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật... -
선머슴
{ an imp } tiểu yêu, tiểu quỷ, đứa trẻ tinh quái, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con, chắp lông, cấy lông (cho cánh chim ưng... -
선명
선명 [宣明] { proclamation } sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng (theo) tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên... -
선모
선모 [旋毛] =가마2선모 [腺毛] 『生』 { a tentacle } (động vật học) tua cảm, xúc tu, (thực vật học) lông tuyến -
선무
{ pacification } sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước, ㆍ 선무하다 { pacificate } hoà giải; điều hoà; giảng... -
선미
선미 [船尾] { the stern } nghiêm nghị, nghiêm khắc, (xem) sex, (hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu, mông đít; đuôi (chó săn...),... -
선민
(기독교에서) { the elect } chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.