Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

선명

Mục lục

선명 [宣明] {proclamation } sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng (theo) tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo


{announcement } lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố


{declaration } sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai, (đánh bài) sự xướng lên


{promulgation } sự công bố, sự ban bố, sự ban hành (luật), sự truyền bá


{enunciation } sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu, (toán học) đề, sự phát âm (một từ)
ㆍ 선명하다 {announce } báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử


{proclaim } công bố, tuyên bố, để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm


{declare } tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế), (đánh bài) xướng lên, tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán), (thông tục) thật như vậy sao


선명 [鮮明] {clearness } sự trong trẻo (nước, không khí...), sự rõ ràng, sự sáng tỏ, sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở (đường sá...)


{distinctness } tính riêng biệt, tính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt


{lucidity } tính trong, tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu, tính sáng suốt, tính minh mẫn, (thơ ca) tính sáng, tính sáng ngời


{vividness } tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc), tính chất đầy sức sống, tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc
ㆍ 선명하다 {clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ như ban ngày, rõ như hai với hai là bốn, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở, giũ sạch được, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa, làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo, vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến, chuyển (séc), sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt), ((thường) : up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...), (hàng hải) rời bến, (</B>: away, off, out) chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, (từ lóng) biến mất (người), lấy đi, dọn đi, mang đi, làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù), trả hết, thanh toán (nợ nần...), quét sạch, vét sạch, dọn sạch, dọn dẹp (một căn buồng), làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...), làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)


{distinct } riêng, riêng biệt; khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định


{sharp } sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói); cay nghiệt, độc địa, gay gắt (lời nói); ác liệt (cuộc đấu tranh); dữ dội (sự đau đớn); lạnh buốt (gió...); chói (tia sáng), tinh, thính, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, mạnh, (ngôn ngữ học) điếc, không kêu, (âm nhạc) thăng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) diện, bảnh, đẹp; đẹp trai, thông minh sắc sảo, nhanh lên, (xem) look,out, kim khâu mũi thật nhọn, (ngôn ngữ học) phụ âm điếc, (âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng, (thông tục) người lừa đảo, người cờ gian bạc lận,(đùa cợt) chuyên gia, người thạo (về cái gì), (số nhiều) (nông nghiệp) tấm, hạt tấm, sắc cạnh, sắc nhọn, đúng, thình lình, đột ngột, (âm nhạc) cao, (xem) look


{plain } đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản dị, thường; đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô (cô gái...), rõ ràng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van


[생생하다] {vivid } chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), đầy sức sống (người), sinh động, mạnh mẽ, sâu sắc
ㆍ 선명히 {clearly } rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ, cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời)


{distinctly } riêng biệt, rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt


{vividly } chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), mạnh mẽ, đầy sức sống (người), sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ), sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói )


▷ 선명도 [-度] {definition } sự định nghĩa, lời định nghĩa, sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...), (vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh)


{visibility } tính chất có thể trông thấy được, tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch


(사진의) {resolution } nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ), sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác), (y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan, (âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai, (văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, (toán học) cách giải, sự giải


(텔레비전의) {distinction } sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn), dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 선모

    선모 [旋毛] =가마2선모 [腺毛] 『生』 { a tentacle } (động vật học) tua cảm, xúc tu, (thực vật học) lông tuyến
  • 선무

    { pacification } sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước, ㆍ 선무하다 { pacificate } hoà giải; điều hoà; giảng...
  • 선미

    선미 [船尾] { the stern } nghiêm nghị, nghiêm khắc, (xem) sex, (hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu, mông đít; đuôi (chó săn...),...
  • 선민

    (기독교에서) { the elect } chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người...
  • 선박

    선박 [船舶] { a vessel } bình, chậu, lọ, thùng, (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ, (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch,...
  • 선반

    shelves> ʃelvz/, giá sách; ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm; bãi cạn, (địa lý,địa chất) thềm lục địa, đã xong; bỏ...
  • 선발

    선발 [選拔] { selection } sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự...
  • 선배

    선배 [先輩] { a senior } senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học...
  • 선번

    선번 [先番]1 [선의 순번] { precedence } quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước, địa...
  • 선법

    선법 [旋法] 『樂』 { a mode } cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm...
  • 선별

    선별 [選別] { sorting } sự tuyển chọn; phân loại, { selection } sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật)...
  • 선복

    2 [적재 능력] { tonnage } trọng tải (của tàu thuyền), thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng), 3 [배의...
  • 선봉

    선봉 [先鋒] { the van } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong...
  • 선분

    선분 [線分] 『數』 { a segment } đoạn, khúc, đốt, miếng, (toán học) đoạn, phân, cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt...
  • 선불

    { prepayment } sự trả trước, { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa...
  • 선상

    ▷ 선상 난민 (월남의) { boat people } người đi tị nạn bằng thuyền, thuyền nhân
  • 선상지

    선상지 [扇狀地] 『地』 { a fan } người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái...
  • 선생

    선생 [先生]1 (일반적으로) { a teacher } giáo viên, cán bộ giảng dạy, { a master } chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng...
  • 선선하다

    선선하다1 [시원하다] { cool } mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ...
  • 선셈

    선셈 [先-] { prepayment } sự trả trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top