Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

선봉

선봉 [先鋒] {the van } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, (ngành đường sắt) toa hành lý, toa hàng ((cũng) luggage van), chuyên chở bằng xe tải, (từ cổ,nghĩa cổ) máy quạt thóc, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cánh chim, đãi (quặng)


{the vanguard } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào), (định ngữ) tiên phong


{the spearhead } mũi giáo, mũi mác, tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn, chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 선분

    선분 [線分] 『數』 { a segment } đoạn, khúc, đốt, miếng, (toán học) đoạn, phân, cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt...
  • 선불

    { prepayment } sự trả trước, { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa...
  • 선상

    ▷ 선상 난민 (월남의) { boat people } người đi tị nạn bằng thuyền, thuyền nhân
  • 선상지

    선상지 [扇狀地] 『地』 { a fan } người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái...
  • 선생

    선생 [先生]1 (일반적으로) { a teacher } giáo viên, cán bộ giảng dạy, { a master } chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng...
  • 선선하다

    선선하다1 [시원하다] { cool } mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ...
  • 선셈

    선셈 [先-] { prepayment } sự trả trước
  • 선소리

    { rubbish } vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, (từ lóng)...
  • 선수권

    선수권 [選手權] { a championship } chức vô địch; danh hiệu quán quân, sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho, { a title...
  • 선술집

    선술집 { a tavern } quán rượu, cửa hàng ăn uống, (美) { a saloon } phòng khách lớn, hội trường (ở khách sạn...), phòng công...
  • 선실

    선실 [船室] { a cabin } cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, nhốt vào chỗ chật hẹp, (특실) { a...
  • 선약

    선약 [仙藥] { an elixir } thuốc luyện đan, thuốc tiên, (dược học) cồn ngọt
  • 선양

    선양 [宣揚] { enhancement } sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật, sự tăng, { increase } sự tăng, sự tăng...
  • 선언

    선언 [宣言] [규약·규정에 따른 통고] (a) declaration sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp);...
  • 선언명제

    { a disjunction } sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra, (điện học) sự ngắt mạch
  • 선언서

    { a statement } sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố; bản tuyên bố
  • 선웃음

    { a smirk } nụ cười điệu, cười điệu
  • 선원

    선원 [船員] { a sailor } lính thuỷ, thuỷ thủ, người hay bị say sóng, người đi biển không bị say sóng, { a seaman } thuỷ thủ,...
  • 선의

    『法』 { good faith } ý tốt, hảo ý, thiện ý
  • 선인

    { a hermit } nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh, [선구자] { a forerunner } người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top