Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

선양

Mục lục

선양 [宣揚] {enhancement } sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật, sự tăng


{increase } sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
ㆍ 선양하다 {enhance } làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...), tăng (giá...)


{raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)


{increase } sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm


{exalt } đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, ((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm (màu...)


{heighten } làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...), cao lên, tăng lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 선언

    선언 [宣言] [규약·규정에 따른 통고] (a) declaration sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp);...
  • 선언명제

    { a disjunction } sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra, (điện học) sự ngắt mạch
  • 선언서

    { a statement } sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố; bản tuyên bố
  • 선웃음

    { a smirk } nụ cười điệu, cười điệu
  • 선원

    선원 [船員] { a sailor } lính thuỷ, thuỷ thủ, người hay bị say sóng, người đi biển không bị say sóng, { a seaman } thuỷ thủ,...
  • 선의

    『法』 { good faith } ý tốt, hảo ý, thiện ý
  • 선인

    { a hermit } nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh, [선구자] { a forerunner } người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ...
  • 선임

    선임 [先任] [전임] { seniority } sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp), [전임자] { a predecessor...
  • 선입관

    선입관 [先入觀] { a preconception } nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước, định kiến, thành kiến,...
  • 선자

    선자 [選者] { a selector } người lựa chọn, người chọn lọc, (kỹ thuật) bộ chọn lọc, { a judge } quan toà, thẩm phán, người...
  • 선잠

    선잠 { a nap } giấc ngủ chợp, giấc trưa, ngủ chợp một lát, ngủ trưa, bị bất ngờ, bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai...
  • 선장

    선장 [船匠] { a shipwright } thợ đóng tàu, { a shipbuilder } người đóng tàu, { a commander } người điều khiển, người cầm đầu...
  • 선저

    ▷ 선저 저당 대차 『海法』 { bottomry } (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo
  • 선점

    ▷ 선점(권)자 { an occupant } người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng, người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà), hành khách...
  • 선정

    선정 [選定] (a) selection sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự...
  • 선조

    선조 [先祖] { an ancestor } ông bà, tổ tiên, { a forefather } tổ tiên, { a progenitor } tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha,...
  • 선주

    선주 [船主] { a shipowner } chủ tàu, ▷ 선주 민족 { aborigines } thổ dân, thổ sản
  • 선지자

    선지자 [先知者] { a prophet } nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một...
  • 선진

    { the vanguard } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào), (định ngữ) tiên phong, [선배]...
  • 선집

    선집 [選集] { a selection } sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top