- Từ điển Hàn - Việt
선지자
선지자 [先知者] {a prophet } nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa), (tôn giáo) giáo đồ, (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)
a prophetess(여자) nữ tiên tri
{a predictor } người nói trước; người đoán trước, nhà tiên tri, (quân sự) máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn)
{a prognosticator } thầy bói, thấy đoán triệu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
선진
{ the vanguard } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào), (định ngữ) tiên phong, [선배]... -
선집
선집 [選集] { a selection } sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự... -
선착장
선착장 [船着場] [부두] { a wharf } (hàng hi) bến tàu, cầu tàu, (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến, (hàng hi) buộc (tàu) vào... -
선천
{ innateness } tính bẩm sinh, { inherence } sự vốn có, tính cố hữu, tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với, ▷ 선천론... -
선체
선체 [船體] { a hull } vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, bóc vỏ (trái cây), thân tàu thuỷ, thân máy bay, bắn trúng... -
선출
선출 [選出] { election } sự chọn, sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường, 『法』 { choice } sự... -
선충
{ a nematode } (động vật học) giun tròn -
선취
{ preoccupation } mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư, thiên kiến, sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước, việc phải... -
선측
{ a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp... -
선키
선키 { stature } vóc người, (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển, { height } chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh,... -
선태
{ a bryophyte } (thực vật học) rêu, ▷ 선태학 { bryology } môn nghiên cứu rêu, ▷ 선태학자 { a bryologist } nhà nghiên cứu rêu -
선택
선택 [選擇] (a) choice sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được... -
선포
선포 [宣布] { proclamation } sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng (theo) tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên... -
선폭
선폭 [船幅] { the beam } (kiến trúc) xà, rầm, đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu),... -
선풍
선풍 [旋風] { a whirlwind } cn gió cuốn, gió lốn, (xem) sow, { a cyclone } khi xoáy thuận, khi xoáy tụ -
선하
선하 [船荷] { cargo } hàng hoá (chở trên tàu thuỷ), { freight } việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
선하다
{ graphic } (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, (nghệ thuật) tạo hình, (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết;... -
선험
▷ 선험론 『哲』 { transcendentalism } (triết học) thuyết tiên nghiệm, { transcendentalism } (triết học) thuyết tiên nghiệm -
선호
선호 [選好] { preference } sự thích hơn, sự ưa hơn, cái được ưa thích hơn, quyền ưu tiên (trả nợ...), (thương nghiệp) sự... -
선홍색
선홍색 [鮮紅色] { scarlet } đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.