- Từ điển Hàn - Việt
선천
{innateness } tính bẩm sinh
{inherence } sự vốn có, tính cố hữu, tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với
▷ 선천론 『哲』 {nativism } thuyết cho rằng công dân sinh ra ở địa phương trội hơn người nhập cư
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
선체
선체 [船體] { a hull } vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, bóc vỏ (trái cây), thân tàu thuỷ, thân máy bay, bắn trúng... -
선출
선출 [選出] { election } sự chọn, sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường, 『法』 { choice } sự... -
선충
{ a nematode } (động vật học) giun tròn -
선취
{ preoccupation } mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư, thiên kiến, sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước, việc phải... -
선측
{ a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp... -
선키
선키 { stature } vóc người, (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển, { height } chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh,... -
선태
{ a bryophyte } (thực vật học) rêu, ▷ 선태학 { bryology } môn nghiên cứu rêu, ▷ 선태학자 { a bryologist } nhà nghiên cứu rêu -
선택
선택 [選擇] (a) choice sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được... -
선포
선포 [宣布] { proclamation } sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng (theo) tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên... -
선폭
선폭 [船幅] { the beam } (kiến trúc) xà, rầm, đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu),... -
선풍
선풍 [旋風] { a whirlwind } cn gió cuốn, gió lốn, (xem) sow, { a cyclone } khi xoáy thuận, khi xoáy tụ -
선하
선하 [船荷] { cargo } hàng hoá (chở trên tàu thuỷ), { freight } việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
선하다
{ graphic } (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, (nghệ thuật) tạo hình, (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết;... -
선험
▷ 선험론 『哲』 { transcendentalism } (triết học) thuyết tiên nghiệm, { transcendentalism } (triết học) thuyết tiên nghiệm -
선호
선호 [選好] { preference } sự thích hơn, sự ưa hơn, cái được ưa thích hơn, quyền ưu tiên (trả nợ...), (thương nghiệp) sự... -
선홍색
선홍색 [鮮紅色] { scarlet } đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi -
선회
선회 [旋回] { revolution } vòng, tua, (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng, cuộc cách mạng, { turning } sự quay, sự xoay, sự... -
선후
(순서) { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị... -
선후책
{ a countermeasure } biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa -
선히
선히 { vividly } chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), mạnh mẽ, đầy sức sống (người), sống động, mạnh mẽ (khả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.