- Từ điển Hàn - Việt
선취
{preoccupation } mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư, thiên kiến, sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước, việc phải làm trước (mọi việc khác); việc phải bận tâm
{preoccupancy } quyền chiếm hữu trước người khác, tính trạng đã bị chiếm hữu rồi
{preoccupy } làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng, chiếm trước, giữ trước
{a lien } (pháp lý) quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ)
▷ 선취성 {priority } quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
선측
{ a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp... -
선키
선키 { stature } vóc người, (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển, { height } chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh,... -
선태
{ a bryophyte } (thực vật học) rêu, ▷ 선태학 { bryology } môn nghiên cứu rêu, ▷ 선태학자 { a bryologist } nhà nghiên cứu rêu -
선택
선택 [選擇] (a) choice sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được... -
선포
선포 [宣布] { proclamation } sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng (theo) tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên... -
선폭
선폭 [船幅] { the beam } (kiến trúc) xà, rầm, đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu),... -
선풍
선풍 [旋風] { a whirlwind } cn gió cuốn, gió lốn, (xem) sow, { a cyclone } khi xoáy thuận, khi xoáy tụ -
선하
선하 [船荷] { cargo } hàng hoá (chở trên tàu thuỷ), { freight } việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
선하다
{ graphic } (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, (nghệ thuật) tạo hình, (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết;... -
선험
▷ 선험론 『哲』 { transcendentalism } (triết học) thuyết tiên nghiệm, { transcendentalism } (triết học) thuyết tiên nghiệm -
선호
선호 [選好] { preference } sự thích hơn, sự ưa hơn, cái được ưa thích hơn, quyền ưu tiên (trả nợ...), (thương nghiệp) sự... -
선홍색
선홍색 [鮮紅色] { scarlet } đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi -
선회
선회 [旋回] { revolution } vòng, tua, (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng, cuộc cách mạng, { turning } sự quay, sự xoay, sự... -
선후
(순서) { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị... -
선후책
{ a countermeasure } biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa -
선히
선히 { vividly } chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), mạnh mẽ, đầy sức sống (người), sống động, mạnh mẽ (khả... -
섣달
december(略 dec -
섣부르다
섣부르다 [어설프다] { awkward } vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc... -
섣불리
섣불리 [어설프게] { awkwardly } vụng về, lúng túng, ngượng nghịu, khó xử, { clumsily } vụng về, { tactlessly } không khéo xử,... -
설
설- { insufficient } không đủ, thiếu, { not } không, hẳn là, chắc là, (xem) but, (xem) half, ít nhất cũng bằng, nhiều nhất cũng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.