Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

선키

선키 {stature } vóc người, (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển


{height } chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 선태

    { a bryophyte } (thực vật học) rêu, ▷ 선태학 { bryology } môn nghiên cứu rêu, ▷ 선태학자 { a bryologist } nhà nghiên cứu rêu
  • 선택

    선택 [選擇] (a) choice sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được...
  • 선포

    선포 [宣布] { proclamation } sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng (theo) tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên...
  • 선폭

    선폭 [船幅] { the beam } (kiến trúc) xà, rầm, đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu),...
  • 선풍

    선풍 [旋風] { a whirlwind } cn gió cuốn, gió lốn, (xem) sow, { a cyclone } khi xoáy thuận, khi xoáy tụ
  • 선하

    선하 [船荷] { cargo } hàng hoá (chở trên tàu thuỷ), { freight } việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 선하다

    { graphic } (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, (nghệ thuật) tạo hình, (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết;...
  • 선험

    ▷ 선험론 『哲』 { transcendentalism } (triết học) thuyết tiên nghiệm, { transcendentalism } (triết học) thuyết tiên nghiệm
  • 선호

    선호 [選好] { preference } sự thích hơn, sự ưa hơn, cái được ưa thích hơn, quyền ưu tiên (trả nợ...), (thương nghiệp) sự...
  • 선홍색

    선홍색 [鮮紅色] { scarlet } đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
  • 선회

    선회 [旋回] { revolution } vòng, tua, (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng, cuộc cách mạng, { turning } sự quay, sự xoay, sự...
  • 선후

    (순서) { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị...
  • 선후책

    { a countermeasure } biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa
  • 선히

    선히 { vividly } chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), mạnh mẽ, đầy sức sống (người), sống động, mạnh mẽ (khả...
  • 섣달

    december(略 dec
  • 섣부르다

    섣부르다 [어설프다] { awkward } vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc...
  • 섣불리

    섣불리 [어설프게] { awkwardly } vụng về, lúng túng, ngượng nghịu, khó xử, { clumsily } vụng về, { tactlessly } không khéo xử,...
  • 설- { insufficient } không đủ, thiếu, { not } không, hẳn là, chắc là, (xem) but, (xem) half, ít nhất cũng bằng, nhiều nhất cũng...
  • 설다

    { want } sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết,...
  • 설렁

    { a doorbell } chuồng (ở) cửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top