Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

설면하다

설면하다1 [소원하다] {distant } xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt


2 [정답지 않다] {unfamiliar } không quen, không biết, lạ


{cold } lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi), mát (màu sắc), (xem) blood, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai, nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu, làm cho ai sợ khiếp, (xem) water, sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo, sự cảm lạnh, nhức đầu sổ mũi, cảm ho, bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ, sống một mình, cô độc hiu quạnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 설명

    설명 [說明] { explanation } sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự giải thích, sự thanh...
  • 설문

    설문 [設問] { a question } câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ,nghĩa...
  • 설봉

    설봉 [舌鋒] { the tongue } cái lưỡi, cách ăn nói, miệng lưỡi, tiếng, ngôn ngữ, vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn...
  • 설비

    설비 [設備] { equipment } sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một...
  • 설사

    a paregoric(소아용) (dược học) paregoric (loại thuốc phiện), (dược học) thuốc paregoric
  • 설상

    ▷ 설상편 『植』 { a ligula } xem ligule, sán lưỡi (ký sinh cá và chim), { a ligule } (thực vật) lưỡi bẹ
  • 설설

    설설1 [끓는 모양] { gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm, { warmly } một cách ấm áp, { creeping } dần dần, từ từ,...
  • 설염

    설염 [舌炎] 『醫』 { glossitis } (y học) viêm lưỡi
  • 설왕설래

    { wrangle } sự cãi nhau, cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả
  • 설욕

    2 (패배의) { revenge } sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể dục,thể thao) trận đấu gỡ,...
  • 설움

    설움 { sadness } sự buồn bã, sự buồn rầu, { sorrow } nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than...
  • 설유

    { reprove } mắng mỏ, quở trách, khiển trách, { exhort } hô hào, cổ vũ, thúc đẩy, chủ trương, ủng hộ (sự cải cách gì...),...
  • 설인

    { a yeti } người tuyết ở himalaya
  • 설정

    설정 [設定] { establishment } sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một địa vị), sự chứng minh,...
  • 설치

    설치 [設置] [설비] { equipment } sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho...
  • 설탕

    설탕 [雪糖] { sugar } đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc...
  • 설피다

    { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),...
  • 설형

    { sphenogram } chữ hình nêm
  • 설화

    ▷ 설화 석고 『鑛』 { alabaster } (khoáng chất) thạch cao tuyết hoa, 설화 [說話] [옛이야기] { a tale } truyện, truyện ngắn,...
  • 12 { u } u, u, vật hình u, { s } s, đường cong hình s; vật hình s, 섬2 [도서] { an island } hòn đảo, (nghĩa bóng) cái đứng tách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top