Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

설봉

설봉 [舌鋒] {the tongue } cái lưỡi, cách ăn nói, miệng lưỡi, tiếng, ngôn ngữ, vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn), chỉ nói thôi, nói luôn mồm, dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói, nói to, sủa, rụt rè ít nói, (xem) cheek, lém miệng; mau miệng, nín lặng, không nói gì, (xem) civil, nói nhiều nghĩ ít, (xem) wag, một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận, bạo nói, ăn nói lạ chứ, ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 설비

    설비 [設備] { equipment } sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một...
  • 설사

    a paregoric(소아용) (dược học) paregoric (loại thuốc phiện), (dược học) thuốc paregoric
  • 설상

    ▷ 설상편 『植』 { a ligula } xem ligule, sán lưỡi (ký sinh cá và chim), { a ligule } (thực vật) lưỡi bẹ
  • 설설

    설설1 [끓는 모양] { gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm, { warmly } một cách ấm áp, { creeping } dần dần, từ từ,...
  • 설염

    설염 [舌炎] 『醫』 { glossitis } (y học) viêm lưỡi
  • 설왕설래

    { wrangle } sự cãi nhau, cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả
  • 설욕

    2 (패배의) { revenge } sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể dục,thể thao) trận đấu gỡ,...
  • 설움

    설움 { sadness } sự buồn bã, sự buồn rầu, { sorrow } nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than...
  • 설유

    { reprove } mắng mỏ, quở trách, khiển trách, { exhort } hô hào, cổ vũ, thúc đẩy, chủ trương, ủng hộ (sự cải cách gì...),...
  • 설인

    { a yeti } người tuyết ở himalaya
  • 설정

    설정 [設定] { establishment } sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một địa vị), sự chứng minh,...
  • 설치

    설치 [設置] [설비] { equipment } sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho...
  • 설탕

    설탕 [雪糖] { sugar } đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc...
  • 설피다

    { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),...
  • 설형

    { sphenogram } chữ hình nêm
  • 설화

    ▷ 설화 석고 『鑛』 { alabaster } (khoáng chất) thạch cao tuyết hoa, 설화 [說話] [옛이야기] { a tale } truyện, truyện ngắn,...
  • 12 { u } u, u, vật hình u, { s } s, đường cong hình s; vật hình s, 섬2 [도서] { an island } hòn đảo, (nghĩa bóng) cái đứng tách...
  • 섬광

    『天』 { scintillation } sự nhấp nháy, sự lấp lánh, tia ánh lên, tia lửa, lời nói sắc sảo, lời ứng đối sắc sảo
  • 섬나라

    { insularism } sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác, tính thiển cận, tính...
  • 섬도

    섬도 [纖度] { fineness } vẻ đẹp đẽ, tính tế nhị, tính tinh vi, tính cao thượng, sự đủ tuổi (vàng, bạc), vị ngon (của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top