Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

설염

설염 [舌炎] 『醫』 {glossitis } (y học) viêm lưỡi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 설왕설래

    { wrangle } sự cãi nhau, cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả
  • 설욕

    2 (패배의) { revenge } sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể dục,thể thao) trận đấu gỡ,...
  • 설움

    설움 { sadness } sự buồn bã, sự buồn rầu, { sorrow } nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than...
  • 설유

    { reprove } mắng mỏ, quở trách, khiển trách, { exhort } hô hào, cổ vũ, thúc đẩy, chủ trương, ủng hộ (sự cải cách gì...),...
  • 설인

    { a yeti } người tuyết ở himalaya
  • 설정

    설정 [設定] { establishment } sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một địa vị), sự chứng minh,...
  • 설치

    설치 [設置] [설비] { equipment } sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho...
  • 설탕

    설탕 [雪糖] { sugar } đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc...
  • 설피다

    { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),...
  • 설형

    { sphenogram } chữ hình nêm
  • 설화

    ▷ 설화 석고 『鑛』 { alabaster } (khoáng chất) thạch cao tuyết hoa, 설화 [說話] [옛이야기] { a tale } truyện, truyện ngắn,...
  • 12 { u } u, u, vật hình u, { s } s, đường cong hình s; vật hình s, 섬2 [도서] { an island } hòn đảo, (nghĩa bóng) cái đứng tách...
  • 섬광

    『天』 { scintillation } sự nhấp nháy, sự lấp lánh, tia ánh lên, tia lửa, lời nói sắc sảo, lời ứng đối sắc sảo
  • 섬나라

    { insularism } sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác, tính thiển cận, tính...
  • 섬도

    섬도 [纖度] { fineness } vẻ đẹp đẽ, tính tế nhị, tính tinh vi, tính cao thượng, sự đủ tuổi (vàng, bạc), vị ngon (của...
  • 섬록암

    섬록암 [閃綠岩] { diorite } (địa lý,địa chất) điorit
  • 섬망

    섬망 [妄] 『醫』 { delirium } (y học) tình trang mê sảng; cơn mê sảng, (từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt; sự điên...
  • 섬멸

    섬멸 [殲滅] { extermination } sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt, { annihilation } sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ...
  • 섬모

    ▷ 섬모충 { a ciliate } (sinh học) có lông rung; có lông mịn; có lông mi
  • 섬벅

    { slice } miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish,slice), (như) slice,bar, (ngành in) thanh phết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top