Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

섬망

섬망 [妄] 『醫』 {delirium } (y học) tình trang mê sảng; cơn mê sảng, (từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt; sự điên cuồng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 섬멸

    섬멸 [殲滅] { extermination } sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt, { annihilation } sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ...
  • 섬모

    ▷ 섬모충 { a ciliate } (sinh học) có lông rung; có lông mịn; có lông mi
  • 섬벅

    { slice } miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish,slice), (như) slice,bar, (ngành in) thanh phết...
  • 섬서하다

    섬서하다 { unfriendly } không thân mật, không thân thiện, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi, { curt } cộc lốc, cụt ngủn,...
  • 섬세

    섬세 [纖細] [가냘프고 가늚] { slenderness } vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ; sự thon nhỏ, sự ít ỏi, sự nghèo nàn,...
  • 섬약

    섬약 [纖弱] { frailty } tình trạng dễ vỡ; tính mỏng mảnh, tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả, tính nhu nhược, tính...
  • 섬유

    { a strand } (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn (tàu), tao (của dây), thành phần, bộ phận (của...
  • 섬화

    섬화 [閃火] { a flash } ánh sáng loé lên; tia, (hoá học) sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, (điện ảnh) cảnh hồi tưởng...
  • 섭렵

    { scour } sự lau chùi, sự cọ, sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...), thuốc tẩy vải, bệnh ỉa chảy (của động...
  • 섭리

    섭리 [攝理]1 [하느님의 뜻] { providence } sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (providence)...
  • 섭생

    { a regimen } (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị, (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa...
  • 섭외

    { r } r, mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ september đến april), đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic)...
  • 섭정

    섭정 [攝政] [임금 대신 다스림] { regency } chức nhiếp chính, thời kỳ nhiếp chính, chế độ nhiếp chính, [그 사람] { a regent...
  • 섭취

    섭취 [攝取]1 (음식·영양분의) { intake } điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...), sự lấy vào; vật lấy vào; lượng...
  • 성가

    { a hymn } bài thánh ca, bài hát ca tụng, quốc ca, hát ca tụng (chúa...), hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng,...
  • 성게

    { an echinoid } giống nhím biển, (động vật) động vật giống nhím biển
  • 성결

    성결 [性-] (a) nature tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản...
  • 성경

    { v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, ▷ 성경 해석학 { hermeneutics } khoa chú giải văn bản cổ (đặc biệt về kinh thánh)
  • 성공회

    ▷ 성공회원 (美) { an episcopalian } người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ, người theo nhà thờ tân giáo, (英)...
  • 성과

    성과 [成果] { a result } kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là, { a fruit...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top