Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

섭리

섭리 [攝理]1 [하느님의 뜻] {providence } sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (Providence) Thượng đế, trời, ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời


{dispensation } sự phân phát, sự phân phối, sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời, hệ thống tôn giáo; chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, (+ with) sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến


『神』 {economy } sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 섭생

    { a regimen } (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị, (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa...
  • 섭외

    { r } r, mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ september đến april), đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic)...
  • 섭정

    섭정 [攝政] [임금 대신 다스림] { regency } chức nhiếp chính, thời kỳ nhiếp chính, chế độ nhiếp chính, [그 사람] { a regent...
  • 섭취

    섭취 [攝取]1 (음식·영양분의) { intake } điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...), sự lấy vào; vật lấy vào; lượng...
  • 성가

    { a hymn } bài thánh ca, bài hát ca tụng, quốc ca, hát ca tụng (chúa...), hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng,...
  • 성게

    { an echinoid } giống nhím biển, (động vật) động vật giống nhím biển
  • 성결

    성결 [性-] (a) nature tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản...
  • 성경

    { v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, ▷ 성경 해석학 { hermeneutics } khoa chú giải văn bản cổ (đặc biệt về kinh thánh)
  • 성공회

    ▷ 성공회원 (美) { an episcopalian } người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ, người theo nhà thờ tân giáo, (英)...
  • 성과

    성과 [成果] { a result } kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là, { a fruit...
  • 성과학

    성과학 [性科學] { sexology } giới tính học, ▷ 성과학자 { a sexologist } chuyên gia về tình dục học
  • 성곽

    성곽 [城郭] [성] { a castle } thành trì, thành quách, lâu dài, (đánh cờ) quân cờ thấp, lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông,...
  • 성교

    『醫』 { coitus } sự giao cấu, 『法』 (부부의) { access } lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui...
  • 성구

    ▷ 성구어 { an idiom } thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
  • 성군

    { an asterism } chòm sao, dấu hình ba sao
  • 성급하다

    성급하다 [性急-] { hasty } vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính,...
  • 성기다

    성기다1 [거리·간격이 뜨다] { loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng...
  • 성깃성깃

    { sparsely } thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra, { thinly } mỏng; mong manh
  • 성깃하다

    성깃하다 { loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng...
  • 성나다

    { rage } cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...), tính ham...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top