- Từ điển Hàn - Việt
성급하다
성급하다 [性急-] {hasty } vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng
{impatient } thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột, (+ of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì)
{impetuous } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, bốc, hăng
{rash } (y học) chứng phát ban, hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
ㆍ 성급히 {hastily } vội vàng, hấp tấp
{impatiently } nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột
{impetuously } dữ dội, mãnh liệt
{rashly } hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
성기다
성기다1 [거리·간격이 뜨다] { loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng... -
성깃성깃
{ sparsely } thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra, { thinly } mỏng; mong manh -
성깃하다
성깃하다 { loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng... -
성나다
{ rage } cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...), tính ham... -
성냥
성냥 { a match } diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức,... -
성냥하다
{ harden } làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn... -
성년
(文) { majority } phần lớn, phần đông, đa số, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu, tuổi thành niên, tuổi... -
성대
성대 『魚』 { a gurnard } (động vật học) cá chào mào, { a sea robin } (động vật học) cá chào mào đỏ, { a gurnet } (động... -
성도
성도 [聖都] { the holy city } thành phố jerusalem -
성령
{ pentecost } (tôn giáo) lễ gặt (của người do thái, 50 ngày sau ngày lễ phục sinh), lễ hạ trần (của đạo thiên chúa cũng... -
성루
성루 [城壘] { a fort } pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, phòng ngự, cố thủ, duy trì tình trạng sãn c, { a fortress } pháo... -
성립
[실현] { realization } sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...),... -
성마르다
{ impetuous } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, bốc, hăng, { impatient } thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay... -
성망
{ reputation } tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng -
성명
▷ 성명 사칭 { misrepresentation } sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc), ▷ 성명 판단 {... -
성문
▷ 성문법 (文) a statute (law) luật thành văn -
성문화
성문화 [成文化] { codification } sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ, ㆍ 성문화하다 { codify }... -
성미
성미 [性味] [성질] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất,... -
성병
{ d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật hình d (bu,lông, van...), , vd) bệnh hoa liễu, giang mai (venereal disease), (英)... -
성부
성부 [聖父] 『神』 { the father } cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.