Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

성년

(文) {majority } phần lớn, phần đông, đa số, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu, tuổi thành niên, tuổi trưởng thành, (quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá, về với tổ tiên


▷ 성년자 {an adult } người lớn, người đã trưởng thành, trưởng thành



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 성대

    성대 『魚』 { a gurnard } (động vật học) cá chào mào, { a sea robin } (động vật học) cá chào mào đỏ, { a gurnet } (động...
  • 성도

    성도 [聖都] { the holy city } thành phố jerusalem
  • 성령

    { pentecost } (tôn giáo) lễ gặt (của người do thái, 50 ngày sau ngày lễ phục sinh), lễ hạ trần (của đạo thiên chúa cũng...
  • 성루

    성루 [城壘] { a fort } pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, phòng ngự, cố thủ, duy trì tình trạng sãn c, { a fortress } pháo...
  • 성립

    [실현] { realization } sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...),...
  • 성마르다

    { impetuous } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, bốc, hăng, { impatient } thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay...
  • 성망

    { reputation } tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
  • 성명

    ▷ 성명 사칭 { misrepresentation } sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc), ▷ 성명 판단 {...
  • 성문

    ▷ 성문법 (文) a statute (law) luật thành văn
  • 성문화

    성문화 [成文化] { codification } sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ, ㆍ 성문화하다 { codify }...
  • 성미

    성미 [性味] [성질] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất,...
  • 성병

    { d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật hình d (bu,lông, van...), , vd) bệnh hoa liễu, giang mai (venereal disease), (英)...
  • 성부

    성부 [聖父] 『神』 { the father } cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người...
  • 성분

    성분 [成分]1 [혼합물의 요소] { an ingredient } phần hợp thành, thành phần, [한 물체의 구성 요소] { a component } hợp thành,...
  • 성불

    2 [사람이 죽음] { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn...
  • 성불성

    [결과] { the result } kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là, { the issue } sự...
  • 성사

    성사 [成事] { accomplishment } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...), việc đã hoàn thành,...
  • 성상

    { time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn,...
  • 성상학

    성상학 [性相學] { physiognomy } thuật xem tướng, gương mặt, nét mặt, diện mạo, bộ mặt (của đất nước, sự vật...),...
  • 성서

    { v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, { v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, ▷ 성서 해석학 { hermeneutics } khoa chú giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top