Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

성분

Mục lục

성분 [成分]1 [혼합물의 요소] {an ingredient } phần hợp thành, thành phần


[한 물체의 구성 요소] {a component } hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành


{a constituent } cấu tạo, hợp thành, lập thành, có quyền bầu cử, lập hiến, phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần, cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử), người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)


{an element } yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện học) pin, (toán học) yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học), (số nhiều) sức mạnh thiên nhiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân, (nghĩa bóng) môi trường


2 『문법』 {constituent } cấu tạo, hợp thành, lập thành, có quyền bầu cử, lập hiến, phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần, cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử), người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)


3 『數』 (벡터의) {a component } hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 성불

    2 [사람이 죽음] { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn...
  • 성불성

    [결과] { the result } kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là, { the issue } sự...
  • 성사

    성사 [成事] { accomplishment } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...), việc đã hoàn thành,...
  • 성상

    { time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn,...
  • 성상학

    성상학 [性相學] { physiognomy } thuật xem tướng, gương mặt, nét mặt, diện mạo, bộ mặt (của đất nước, sự vật...),...
  • 성서

    { v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, { v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, ▷ 성서 해석학 { hermeneutics } khoa chú giải...
  • 성소

    { sanctum } chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được)
  • 성수

    성수 [星宿] 『天』 { a constellation } chòm sao, { an asterism } chòm sao, dấu hình ba sao
  • 성숙

    성숙 [成熟]1 [잘 익음] { ripeness } sự chín, sự chín muồi, sự chín chắn, { maturity } tính chín; tính thành thực, tính trưởng...
  • 성숙기

    [사춘기] { puberty } tuổi dậy thì, { adolescence } thời thanh niên
  • 성스럽다

    성스럽다 [聖-] [신성하다] { holy } thần thánh; linh thiêng, holy writ kinh thánh, sùng đạo, mộ đạo, thánh; trong sạch, người...
  • 성실

    성실 [誠實] { sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { honesty } tính lương...
  • 성실성

    성실성 [誠實性] { sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { honesty } tính...
  • 성심

    성심 [誠心] { sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { devotion } sự hết...
  • 성싶다

    성싶다 { look } cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt hình dong, nhìn, xem,...
  • 성씨

    성씨 [姓氏] { a family name } họ, { a surname } tên họ, họ, đặt tên họ cho (ai), (động tính từ quá khứ) tên họ là, đặt...
  • 성악

    ▷ 성악가 { a vocalist } người hát, { a singer } người hát, ca sĩ, chim hót (loài chim hay hót), nhà thơ, thi sĩ
  • 성어

    { an idiom } thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
  • 성엣장

    { a floe } tảng băng nổi
  • 성역

    『樂』 { a register } sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top