Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

성장

성장 [成長] {growth } sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, (y học) khối u, u



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 성장률

    { a growth rate } (tech) tốc độ tăng trưởng, suất tăng
  • 성적

    성적 [成績]1 [일 등의 성과] { performance } sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...); sự hoàn thành...
  • 성전

    { a sanctuary } nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền), nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú, khu...
  • 성전환

    ▷ 성전환자 { a transsexual } cải giống, chuyển phái, người về xúc cảm cảm thấy mình thuộc giới tính khác, người chuyển...
  • 성조

    3 (중국어 등의) { a tone } tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong thái, làm...
  • 성조기

    (속칭) the stars and stripes(▶ 단수 취급) cờ nước mỹ
  • 성좌

    성좌 [星座] 『天』 { a constellation } chòm sao, { an asterism } chòm sao, dấu hình ba sao, { a planisphere } bình đồ địa cầu
  • 성주

    { a castellan } người cai quản thành trì, người cai quản lâu đài
  • 성주간

    성주간 [聖週間] 『가톨릭』 { holy week } tuần thánh
  • 성지

    (팔레스타인의) { the holy land } đất thánh
  • 성직

    성직 [聖職] 『가톨릭·기독교』 { the clergy } giới tăng lữ; tăng lữ, the ministry(▶ 영국에서는 주로 성공회 이외의) bộ,...
  • 성찬

    { a feast } bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, thoả thuê,...
  • 성찰

    성찰 [省察] { reflection } sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm...
  • 성체

    { the host } chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, (sinh vật học) cây chủ, vật chủ, quên không tính đến khó...
  • 성취

    성취 [成就] { accomplishment } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...), việc đã hoàn thành,...
  • 성층

    성층 [成層] 『地質』 { bedding } bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), ổ rơm (cho súc vật), nền, lớp dưới...
  • 성층권

    성층권 [成層圈] { the stratosphere } (địa lý,địa chất) tầng bình lưu
  • 성토

    성토 [聲討] { censure } sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách, lời phê bình, lời khiển trách, phê bình, chỉ trích,...
  • 성패

    [결과] { the result } kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
  • 성품

    성품 [性品] [성질] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top