Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

성패

[결과] {the result } kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 성품

    성품 [性品] [성질] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất,...
  • 성하

    { midsummer } giữa mùa hè, hạ chí
  • 성하다

    성하다11 [온전하다] { intact } không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị...
  • 성행

    성행 [盛行] { prevalence } sự thường xảy ra, sự thịnh hành, sự lưu hành, sự phổ biến khắp, sự lan khắp, { vogue } mốt,...
  • 성향

    성향 [性向] { an inclination } (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng, { a disposition } sự sắp xếp, sự sắp đặt,...
  • 성형

    2 『工』 { forming } sự tạo hình; sự định hình, { cast } sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...),...
  • 성홍열

    성홍열 [猩紅熱] 『醫』 { scarlet fever } (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt,(đùa cợt) khuynh hướng thích chồng bộ...
  • 성황

    성황 [盛況] { prosperity } sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công, { a boom } (hàng hải) sào căng buồm,...
  • 섶나무

    섶나무 { brushwood } bụi cây, { firewood } củi
  • 세간

    세간 [世間]1 [온 사람이 살고 있는 사회] { the world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần...
  • 세계

    세계 [世界]1 [온세상] { the world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian,...
  • 세계대전

    세계 대전 [世界大戰] { the world war } chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia)
  • 세계적

    세계적 [世界的] { world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới,...
  • 세계주의

    세계주의 [世界主義] { cosmopolitanism } chủ nghĩa thế giới, { internationalism } chủ nghĩa quốc tế, ▷ 세계주의자 { a cosmopolitan...
  • 세공

    세공 [細工] [잔손질이 많이 가는 수공] { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm...
  • 세관

    세관 [稅關] (美) { a customhouse } sở hải quan, the customs(▶ (英)에서는 복수 취급, (美)에서는 단수 취급이 보통임) thuế...
  • 세광

    ▷ 세광반 [-盤] { a frame } cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...),...
  • 세균

    bacilli> bə'silai/, khuẩn que, bacteria> bæk'tiəriə/, vi khuẩn, { a germ } mộng, mầm, thai, phôi, mầm bệnh, vi trùng, (nghĩa bóng)...
  • 세균학

    세균학 [細菌學] { bacteriology } khoa nghiên cứu vi khuẩn, { microbiology } vi trùng học, ▷ 세균학자 { a bacteriologist } nhà vi khuẩn...
  • 세금

    세금 [稅金] { a tax } thuế, cước, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn, đánh thuế, đánh cước, (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top