Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

성품

Mục lục

성품 [性品] [성질] {nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa (cây), phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, (xem) debt, (xem) debt


{disposition } sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự), sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt (của trời); mệnh trời


[기질] {temper } tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng (của thép...), sự nhào trộn (vữa...), hoà (vôi...), nhào trộn (vữa...), tôi (thép...), tôi luyện, làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế


{temperament } khí chất, tính khí, tính



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 성하

    { midsummer } giữa mùa hè, hạ chí
  • 성하다

    성하다11 [온전하다] { intact } không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị...
  • 성행

    성행 [盛行] { prevalence } sự thường xảy ra, sự thịnh hành, sự lưu hành, sự phổ biến khắp, sự lan khắp, { vogue } mốt,...
  • 성향

    성향 [性向] { an inclination } (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng, { a disposition } sự sắp xếp, sự sắp đặt,...
  • 성형

    2 『工』 { forming } sự tạo hình; sự định hình, { cast } sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...),...
  • 성홍열

    성홍열 [猩紅熱] 『醫』 { scarlet fever } (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt,(đùa cợt) khuynh hướng thích chồng bộ...
  • 성황

    성황 [盛況] { prosperity } sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công, { a boom } (hàng hải) sào căng buồm,...
  • 섶나무

    섶나무 { brushwood } bụi cây, { firewood } củi
  • 세간

    세간 [世間]1 [온 사람이 살고 있는 사회] { the world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần...
  • 세계

    세계 [世界]1 [온세상] { the world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian,...
  • 세계대전

    세계 대전 [世界大戰] { the world war } chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia)
  • 세계적

    세계적 [世界的] { world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới,...
  • 세계주의

    세계주의 [世界主義] { cosmopolitanism } chủ nghĩa thế giới, { internationalism } chủ nghĩa quốc tế, ▷ 세계주의자 { a cosmopolitan...
  • 세공

    세공 [細工] [잔손질이 많이 가는 수공] { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm...
  • 세관

    세관 [稅關] (美) { a customhouse } sở hải quan, the customs(▶ (英)에서는 복수 취급, (美)에서는 단수 취급이 보통임) thuế...
  • 세광

    ▷ 세광반 [-盤] { a frame } cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...),...
  • 세균

    bacilli> bə'silai/, khuẩn que, bacteria> bæk'tiəriə/, vi khuẩn, { a germ } mộng, mầm, thai, phôi, mầm bệnh, vi trùng, (nghĩa bóng)...
  • 세균학

    세균학 [細菌學] { bacteriology } khoa nghiên cứu vi khuẩn, { microbiology } vi trùng học, ▷ 세균학자 { a bacteriologist } nhà vi khuẩn...
  • 세금

    세금 [稅金] { a tax } thuế, cước, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn, đánh thuế, đánh cước, (nghĩa...
  • 세기

    세기 [世紀] { a century } trăm năm, thế kỷ, trăm (cái gì đó...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trăm đô la, (từ cổ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top