- Từ điển Hàn - Việt
세관
세관 [稅關] (美) {a customhouse } sở hải quan
the customs(▶ (英)에서는 복수 취급, (美)에서는 단수 취급이 보통임) thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu, cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan
{a searcher } dụng cụ dò tìm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
세광
▷ 세광반 [-盤] { a frame } cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...),... -
세균
bacilli> bə'silai/, khuẩn que, bacteria> bæk'tiəriə/, vi khuẩn, { a germ } mộng, mầm, thai, phôi, mầm bệnh, vi trùng, (nghĩa bóng)... -
세균학
세균학 [細菌學] { bacteriology } khoa nghiên cứu vi khuẩn, { microbiology } vi trùng học, ▷ 세균학자 { a bacteriologist } nhà vi khuẩn... -
세금
세금 [稅金] { a tax } thuế, cước, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn, đánh thuế, đánh cước, (nghĩa... -
세기
세기 [世紀] { a century } trăm năm, thế kỷ, trăm (cái gì đó...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trăm đô la, (từ cổ,nghĩa... -
세단뛰기
{ the triple jump } (the triple jump) (thể) môn nhảy ba bước (càng xa về trước càng tốt) -
세대
세대 [世代] { a generation } sự sinh ra, sự phát sinh ra, thế hệ, đời, (điện học) sự phát điện -
세도
세도 [勢道] { power } khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền... -
세레나데
세레나데 『樂』 { a serenade } (âm nhạc) khúc nhạc chiều, (âm nhạc) hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều -
세련
{ refinement } sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại), sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch... -
세련되다
세련되다 [洗練-] { polished } bóng, láng, (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã, { refined } nguyên chất (vàng), đã lọc; đã... -
세로
세로 [가로에 대하여] { length } bề dài, chiều dài, độ dài, tránh không làm thân với ai, sau hết, cuối cùng, đầy đủ chi... -
세류
세류 [細流] { a streamlet } suối nhỏ, ngòi nhỏ, { a brooklet } suối nhỏ, { a rivulet } dòng suối nhỏ, lạch ngòi -
세마
(英) a hack(승용의) búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn,... -
세면
{ a lavatory } phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy -
세모
세모 { triangularity } tính chất tam giác, tính chất ba phe, tính chất bên bên -
세미콜론
세미콜론 [쌍반점] { a semicolon } dấu chấm phẩy -
세미프로
(俗) { a semipro } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đấu thủ không chuyên -
세발
세발 [洗髮] (a) shampoo thuốc gội đầu, sự gội đầu, gội đầu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước... -
세별
세별 [細別] { subdivision } sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.