Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

세련

{refinement } sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại), sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 세련되다

    세련되다 [洗練-] { polished } bóng, láng, (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã, { refined } nguyên chất (vàng), đã lọc; đã...
  • 세로

    세로 [가로에 대하여] { length } bề dài, chiều dài, độ dài, tránh không làm thân với ai, sau hết, cuối cùng, đầy đủ chi...
  • 세류

    세류 [細流] { a streamlet } suối nhỏ, ngòi nhỏ, { a brooklet } suối nhỏ, { a rivulet } dòng suối nhỏ, lạch ngòi
  • 세마

    (英) a hack(승용의) búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn,...
  • 세면

    { a lavatory } phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy
  • 세모

    세모 { triangularity } tính chất tam giác, tính chất ba phe, tính chất bên bên
  • 세미콜론

    세미콜론 [쌍반점] { a semicolon } dấu chấm phẩy
  • 세미프로

    (俗) { a semipro } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đấu thủ không chuyên
  • 세발

    세발 [洗髮] (a) shampoo thuốc gội đầu, sự gội đầu, gội đầu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước...
  • 세별

    세별 [細別] { subdivision } sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu
  • 세보

    세보 [世譜] { a genealogy } khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...), bảng phả hệ, { a family tree } cây gia hệ,...
  • 세부

    { the minutiae } những chi tiết vụn vặt, những chi tiết chính xác
  • 세분

    세분 [細分] { subdivision } sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu, { a breakdown } sự hỏng máy (ô tô, xe lửa),...
  • 세상물정

    [인간의 속성] { human nature } bản chất người, nhân bản, nhân tính, { humanity } loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản...
  • 세상살이

    { living } cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang trong...
  • 세상없이

    { utterly } hoàn toàn
  • 세세하다

    세세하다 [細細-]1 [미세하다] { small } nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng,...
  • 세세히

    세세히 [細細-] { minutely } từng phút, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ, { circumstantially } với nhiều chi tiết, tường...
  • 세속

    ▷ 세속주의 { secularism } chủ nghĩa thế tục, sự đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường, ▷ 세속화 { secularization...
  • 세속적

    세속적 [世俗的] { worldly } trên thế gian, (thuộc) thế gian, trần tục, vật chất, (như) worldly,minded, có tính thời lưu, (thuộc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top