Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

세로

Mục lục

세로 [가로에 대하여] {length } bề dài, chiều dài, độ dài, tránh không làm thân với ai, sau hết, cuối cùng, đầy đủ chi tiết, trong một thời gian dài, hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết), nằm dài, với một số chi tiết, làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được, (xem) go, đi đến chỗ nghĩ rằng..., hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)


[높이] {height } chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất


[수직으로] {perpendicularly } vuông góc, trực giao, thẳng đứng, dốc đứng (đá)


{vertically } trạng từ, xem vertical


{lengthwise } theo chiều dọc


{longitudinally } theo chiều dọc


{endwise } đầu dựng ngược, đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước, châu đầu vào nhau


a file(장기판 등의) cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 세류

    세류 [細流] { a streamlet } suối nhỏ, ngòi nhỏ, { a brooklet } suối nhỏ, { a rivulet } dòng suối nhỏ, lạch ngòi
  • 세마

    (英) a hack(승용의) búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn,...
  • 세면

    { a lavatory } phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy
  • 세모

    세모 { triangularity } tính chất tam giác, tính chất ba phe, tính chất bên bên
  • 세미콜론

    세미콜론 [쌍반점] { a semicolon } dấu chấm phẩy
  • 세미프로

    (俗) { a semipro } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đấu thủ không chuyên
  • 세발

    세발 [洗髮] (a) shampoo thuốc gội đầu, sự gội đầu, gội đầu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước...
  • 세별

    세별 [細別] { subdivision } sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu
  • 세보

    세보 [世譜] { a genealogy } khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...), bảng phả hệ, { a family tree } cây gia hệ,...
  • 세부

    { the minutiae } những chi tiết vụn vặt, những chi tiết chính xác
  • 세분

    세분 [細分] { subdivision } sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu, { a breakdown } sự hỏng máy (ô tô, xe lửa),...
  • 세상물정

    [인간의 속성] { human nature } bản chất người, nhân bản, nhân tính, { humanity } loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản...
  • 세상살이

    { living } cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang trong...
  • 세상없이

    { utterly } hoàn toàn
  • 세세하다

    세세하다 [細細-]1 [미세하다] { small } nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng,...
  • 세세히

    세세히 [細細-] { minutely } từng phút, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ, { circumstantially } với nhiều chi tiết, tường...
  • 세속

    ▷ 세속주의 { secularism } chủ nghĩa thế tục, sự đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường, ▷ 세속화 { secularization...
  • 세속적

    세속적 [世俗的] { worldly } trên thế gian, (thuộc) thế gian, trần tục, vật chất, (như) worldly,minded, có tính thời lưu, (thuộc)...
  • 세슘

    세슘 『化』 { cesium } (như) caesium, { caesium } (hoá học) xezi
  • 세습

    { descent } sự xuống, sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...), sự dốc xuống; con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top