Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

세마

(英) a hack(승용의) búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn, đẽo, chém, chặt mạnh, (thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai), chém, chặt mạnh, ho khan, ngựa cho thuê, ngựa ốm, ngựa tồi, ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi), người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê, (định ngữ) làm thuê, làm mướn, làm thành nhàm, thuê (ngựa), cưỡi (ngựa), cưỡi ngựa (đi thong dong), dùng ngựa thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê, máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu), giá phơi gạch
ㆍ 세마를 부리다 {hack } búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn, đẽo, chém, chặt mạnh, (thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai), chém, chặt mạnh, ho khan, ngựa cho thuê, ngựa ốm, ngựa tồi, ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi), người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê, (định ngữ) làm thuê, làm mướn, làm thành nhàm, thuê (ngựa), cưỡi (ngựa), cưỡi ngựa (đi thong dong), dùng ngựa thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê, máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu), giá phơi gạch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 세면

    { a lavatory } phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy
  • 세모

    세모 { triangularity } tính chất tam giác, tính chất ba phe, tính chất bên bên
  • 세미콜론

    세미콜론 [쌍반점] { a semicolon } dấu chấm phẩy
  • 세미프로

    (俗) { a semipro } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đấu thủ không chuyên
  • 세발

    세발 [洗髮] (a) shampoo thuốc gội đầu, sự gội đầu, gội đầu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước...
  • 세별

    세별 [細別] { subdivision } sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu
  • 세보

    세보 [世譜] { a genealogy } khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...), bảng phả hệ, { a family tree } cây gia hệ,...
  • 세부

    { the minutiae } những chi tiết vụn vặt, những chi tiết chính xác
  • 세분

    세분 [細分] { subdivision } sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu, { a breakdown } sự hỏng máy (ô tô, xe lửa),...
  • 세상물정

    [인간의 속성] { human nature } bản chất người, nhân bản, nhân tính, { humanity } loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản...
  • 세상살이

    { living } cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang trong...
  • 세상없이

    { utterly } hoàn toàn
  • 세세하다

    세세하다 [細細-]1 [미세하다] { small } nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng,...
  • 세세히

    세세히 [細細-] { minutely } từng phút, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ, { circumstantially } với nhiều chi tiết, tường...
  • 세속

    ▷ 세속주의 { secularism } chủ nghĩa thế tục, sự đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường, ▷ 세속화 { secularization...
  • 세속적

    세속적 [世俗的] { worldly } trên thế gian, (thuộc) thế gian, trần tục, vật chất, (như) worldly,minded, có tính thời lưu, (thuộc)...
  • 세슘

    세슘 『化』 { cesium } (như) caesium, { caesium } (hoá học) xezi
  • 세습

    { descent } sự xuống, sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...), sự dốc xuống; con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ,...
  • 세시

    세시 [歲時]1 [새해] { the new year } năm mới, tết, ▷ 세시기 [연중 행사를 적어 놓은 책] { an almanac } niên lịch, niên giám
  • 세심

    세심 [細心] { carefulness } sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý, { circumspection } sự thận trọng, { scrupulosity } sự đắn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top