Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

세상없이

{utterly } hoàn toàn



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 세세하다

    세세하다 [細細-]1 [미세하다] { small } nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng,...
  • 세세히

    세세히 [細細-] { minutely } từng phút, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ, { circumstantially } với nhiều chi tiết, tường...
  • 세속

    ▷ 세속주의 { secularism } chủ nghĩa thế tục, sự đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường, ▷ 세속화 { secularization...
  • 세속적

    세속적 [世俗的] { worldly } trên thế gian, (thuộc) thế gian, trần tục, vật chất, (như) worldly,minded, có tính thời lưu, (thuộc)...
  • 세슘

    세슘 『化』 { cesium } (như) caesium, { caesium } (hoá học) xezi
  • 세습

    { descent } sự xuống, sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...), sự dốc xuống; con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ,...
  • 세시

    세시 [歲時]1 [새해] { the new year } năm mới, tết, ▷ 세시기 [연중 행사를 적어 놓은 책] { an almanac } niên lịch, niên giám
  • 세심

    세심 [細心] { carefulness } sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý, { circumspection } sự thận trọng, { scrupulosity } sự đắn...
  • 세안

    ▷ 세안약 { an eyewash } thuốc rửa mắt, (từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nói vớ vẩn,...
  • 세액

    { an assessment } sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top