Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

세속

▷ 세속주의 {secularism } chủ nghĩa thế tục, sự đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường


▷ 세속화 {secularization } sự thế tục, sự hoàn tục, sự phi tôn giáo hoá nhà trường



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 세속적

    세속적 [世俗的] { worldly } trên thế gian, (thuộc) thế gian, trần tục, vật chất, (như) worldly,minded, có tính thời lưu, (thuộc)...
  • 세슘

    세슘 『化』 { cesium } (như) caesium, { caesium } (hoá học) xezi
  • 세습

    { descent } sự xuống, sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...), sự dốc xuống; con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ,...
  • 세시

    세시 [歲時]1 [새해] { the new year } năm mới, tết, ▷ 세시기 [연중 행사를 적어 놓은 책] { an almanac } niên lịch, niên giám
  • 세심

    세심 [細心] { carefulness } sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý, { circumspection } sự thận trọng, { scrupulosity } sự đắn...
  • 세안

    ▷ 세안약 { an eyewash } thuốc rửa mắt, (từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nói vớ vẩn,...
  • 세액

    { an assessment } sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh...
  • 세월

    2 [시세·경기] (the) times nhân với, gấp (dùng để chỉ sự nhân lên), { business } việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương...
  • 세율

    (관세의) { a tariff } giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì), biểu thuế quan, định giá, định...
  • 세이브

    세이브 { save } (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá), cứu nguy, (thể dục,thể...
  • 세이프

    세이프 『야구』 { safe } chạn (đựng đồ ăn), tủ sắt, két bạc, an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, chắc chắn, thận...
  • 세인

    세인 [世人] { people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng như số nhiều) người, (dùng như...
  • 세일

    세일 { a sale } sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon
  • 세일러복

    (상하) { a sailor suit } quần áo lính thủy
  • 세일즈맨

    세일즈맨 { a salesman } người bán hàng (nam)
  • 세자

    세자 [世子] { the crown prince } hoàng thái tử, ▷ 세자빈 [-嬪] { the crown princess } vợ hoàng thái tử
  • 세제

    세제 [洗劑] { a detergent } để làm sạch; để tẩy, (y học) thuốc làm sạch (vết thương...); thuốc tẩy, (a) cleanser chất tẩy...
  • 세존

    세존 [世尊] { buddha } Đức phật, { sakyamuni } (phật giáo) thích ca mâu ni, (phật giáo) thích ca mâu ni
  • 세차다

    세차다 { violent } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng, { strong } bền, vững,...
  • 세찬

    { a handsel } quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...), tiền bán mở hàng (đem lại sự may...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top