Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

세월

2 [시세·경기] (the) times nhân với, gấp (dùng để chỉ sự nhân lên)


{business } việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì), cách diễn xuất (trên sân khấu), nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được), buôn bán lớn, giết ai, (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa, (xem) go, (thông tục) rất tốt, thực bụng muốn làm ăn (với nhau), tình trạng bận rộn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 세율

    (관세의) { a tariff } giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì), biểu thuế quan, định giá, định...
  • 세이브

    세이브 { save } (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá), cứu nguy, (thể dục,thể...
  • 세이프

    세이프 『야구』 { safe } chạn (đựng đồ ăn), tủ sắt, két bạc, an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, chắc chắn, thận...
  • 세인

    세인 [世人] { people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng như số nhiều) người, (dùng như...
  • 세일

    세일 { a sale } sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon
  • 세일러복

    (상하) { a sailor suit } quần áo lính thủy
  • 세일즈맨

    세일즈맨 { a salesman } người bán hàng (nam)
  • 세자

    세자 [世子] { the crown prince } hoàng thái tử, ▷ 세자빈 [-嬪] { the crown princess } vợ hoàng thái tử
  • 세제

    세제 [洗劑] { a detergent } để làm sạch; để tẩy, (y học) thuốc làm sạch (vết thương...); thuốc tẩy, (a) cleanser chất tẩy...
  • 세존

    세존 [世尊] { buddha } Đức phật, { sakyamuni } (phật giáo) thích ca mâu ni, (phật giáo) thích ca mâu ni
  • 세차다

    세차다 { violent } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng, { strong } bền, vững,...
  • 세찬

    { a handsel } quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...), tiền bán mở hàng (đem lại sự may...
  • 세척

    세척 [洗滌] { washing } sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự giặt giũ, quần áo giặt, sự đãi quặng, { cleaning }...
  • 세컨드

    2 『권투』 { a second } thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về...
  • 세쿼이아

    { a sequoia } (thực vật học) cây củ tùng
  • 세탁

    ▷ 세탁소 { a laundry } chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt, quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong, ▷ 세탁업자 { a...
  • 세탁기

    { a washer } người giặt, người rửa, máy giặt (quần áo); máy đãi (quặng), giẻ rửa bát, (kỹ thuật) vòng đệm
  • 세탁물

    세탁물 [洗濯物] { wash } sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa (vật gì), sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt;...
  • 세터

    세터1 [개] { a setter } người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù
  • 세트

    2 [극·영화의 장치] { a set } bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top