Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

세일러복

(상하) {a sailor suit } quần áo lính thủy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 세일즈맨

    세일즈맨 { a salesman } người bán hàng (nam)
  • 세자

    세자 [世子] { the crown prince } hoàng thái tử, ▷ 세자빈 [-嬪] { the crown princess } vợ hoàng thái tử
  • 세제

    세제 [洗劑] { a detergent } để làm sạch; để tẩy, (y học) thuốc làm sạch (vết thương...); thuốc tẩy, (a) cleanser chất tẩy...
  • 세존

    세존 [世尊] { buddha } Đức phật, { sakyamuni } (phật giáo) thích ca mâu ni, (phật giáo) thích ca mâu ni
  • 세차다

    세차다 { violent } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng, { strong } bền, vững,...
  • 세찬

    { a handsel } quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...), tiền bán mở hàng (đem lại sự may...
  • 세척

    세척 [洗滌] { washing } sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự giặt giũ, quần áo giặt, sự đãi quặng, { cleaning }...
  • 세컨드

    2 『권투』 { a second } thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về...
  • 세쿼이아

    { a sequoia } (thực vật học) cây củ tùng
  • 세탁

    ▷ 세탁소 { a laundry } chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt, quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong, ▷ 세탁업자 { a...
  • 세탁기

    { a washer } người giặt, người rửa, máy giặt (quần áo); máy đãi (quặng), giẻ rửa bát, (kỹ thuật) vòng đệm
  • 세탁물

    세탁물 [洗濯物] { wash } sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa (vật gì), sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt;...
  • 세터

    세터1 [개] { a setter } người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù
  • 세트

    2 [극·영화의 장치] { a set } bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ,...
  • 세평

    세평 [世評] [세상의 평판] (a) reputation tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng, { public opinion } dư luận, công...
  • 세포

    세포 [細胞]1 『生』 { a cell } phòng nhỏ, xà lim, lỗ tổ ong, (điện học) pin, (sinh vật học) tế bào, (chính trị) chi bộ,...
  • 세피아

    세피아 [짙은 갈색의 수채화 물감] { sepia } chất mực (của cá mực), mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con...
  • 섹셔널리즘

    섹셔널리즘 { sectionalism } chủ nghĩa địa phương, óc bè phái
  • 섹션

    섹션 { a section } sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện,...
  • 섹스

    섹스 { sex } giới tính, giới đàn ông, giới phụ nữ, vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giao cấu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top