Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

세피아

세피아 [짙은 갈색의 수채화 물감] {sepia } chất mực (của cá mực), mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con cá mực), màu xêpia, mùa nâu đen, bức vẽ bằng mực nâu đen ((cũng) sepia drawing)
ㆍ 세피아 빛깔의 {sepia } chất mực (của cá mực), mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con cá mực), màu xêpia, mùa nâu đen, bức vẽ bằng mực nâu đen ((cũng) sepia drawing)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 섹셔널리즘

    섹셔널리즘 { sectionalism } chủ nghĩa địa phương, óc bè phái
  • 섹션

    섹션 { a section } sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện,...
  • 섹스

    섹스 { sex } giới tính, giới đàn ông, giới phụ nữ, vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giao cấu,...
  • 섹시하다

    섹시하다 { sexy } khiêu dâm, gợi tình, { glamorous } đẹp say đắm, đẹp quyến r
  • 섹트

    섹트 { a sect } bè phái, môn phái, giáo phái, ▷ 섹트주의 { sectionalism } chủ nghĩa địa phương, óc bè phái
  • 센물

    센물 [경수(硬水)] { hard water } nước cứng (có nhiều muối vô cơ)
  • 센서

    센서 [감지기] { a sensor } (kỹ thuật), (vật lý) phần tử nhạy
  • 센서스

    센서스 { a census } sự điều tra số dân
  • 센세이셔널

    센세이셔널 { sensational } gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân
  • 센세이션

    센세이션 { a sensation } cảm giác, sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân
  • 센스

    센스 { a sense } giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông...
  • 센터링

    센터링 『工』 { centering } (tech) chỉnh tâm, 『축구』 { centering } (tech) chỉnh tâm, (英) { centre } điểm giữa, tâm; trung tâm;...
  • 센티

    센티1 (미터법의) centi- (tech) phần trăm, centi
  • 센티멘털

    (俗) { gooey } dính nhớp nháp, sướt mướt
  • 센티멘털리즘

    센티멘털리즘 [감상주의] { sentimentalism } tính đa cảm
  • 셀러리

    셀러리 『植』 { celery } (thực vật học) cần tây
  • 셀로판

    셀로판 { cellophane } giấy bóng kính xenlôfan, kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo, (상표명) (美) { scotch tape } (mỹ) (thgt) băng dính...
  • 셀룰로오스

    셀룰로오스 『化』 { cellulose } (hoá học) xenluloza
  • 셀룰로이드

    셀룰로이드 { celluloid } (hoá học) xenluloit
  • 셈속

    { dynamics } động lực học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top