Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

센터링

센터링 『工』 {centering } (Tech) chỉnh tâm


『축구』 {centering } (Tech) chỉnh tâm
ㆍ 센터링을 하다 {center } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre


(英) {centre } điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương, nhân vật trung tâm, (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá), (chính trị) phái giữa, (quân sự) đạo trung quân, (kỹ thuật) mẫu, dưỡng (dùng trong luyện kim), (kiến trúc) khung tò vò, khung bán nguyệt (bằng gỗ, dùng khi xây dựng), đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh, (thể dục,thể thao) đá (bóng) vào giữa, tìm tâm (của vật gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 센티

    센티1 (미터법의) centi- (tech) phần trăm, centi
  • 센티멘털

    (俗) { gooey } dính nhớp nháp, sướt mướt
  • 센티멘털리즘

    센티멘털리즘 [감상주의] { sentimentalism } tính đa cảm
  • 셀러리

    셀러리 『植』 { celery } (thực vật học) cần tây
  • 셀로판

    셀로판 { cellophane } giấy bóng kính xenlôfan, kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo, (상표명) (美) { scotch tape } (mỹ) (thgt) băng dính...
  • 셀룰로오스

    셀룰로오스 『化』 { cellulose } (hoá học) xenluloza
  • 셀룰로이드

    셀룰로이드 { celluloid } (hoá học) xenluloit
  • 셈속

    { dynamics } động lực học
  • 셈치다

    셈치다1 [계산하다] { count } bá tước (không phải ở anh) ((xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc...
  • 셈판

    셈판 [까닭] (a) reason lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận,...
  • 셈하다

    셈하다1 (계산을) { count } bá tước (không phải ở anh) ((xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội,...
  • 셋 { three } ba, số ba, con ba (súc sắc) quân ba (quân bài)
  • 셋돈

    셋돈 [貰-] { rent } chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi, (nghĩa...
  • 셋방

    / { vacancy } tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (nhà ở), chỗ khuyết; chỗ trống, sự...
  • 셋집

    (빈민들의) a tenement (house) (mỹ) nhà tập thể, chung cư
  • 셋째

    셋째 { the third } thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên...
  • 셔벗

    셔벗 (美) (a) sherbet nước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet), (英) (a) sorbet xê cố, kem chanh, (như) sherbet
  • 셔츠

    셔츠 [와이셔츠·스포츠 셔츠] { a shirt } áo sơ mi, (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi...
  • 셔터

    셔터1 (문의) { a shutter } cửa chớp, cánh cửa chớp, (nhiếp ảnh) cửa chập, lắp cửa chớp, đóng cửa chớp, 2 (카메라의)...
  • 셔틀콕

    셔틀콕 (배드민턴의) { a shuttlecock } quả cầu lông, { a shuttle } con thoi, động từ, qua lại như con thoi; làm cho qua lại như...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top