Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

센티

센티1 (미터법의) centi- (Tech) phần trăm, centi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 센티멘털

    (俗) { gooey } dính nhớp nháp, sướt mướt
  • 센티멘털리즘

    센티멘털리즘 [감상주의] { sentimentalism } tính đa cảm
  • 셀러리

    셀러리 『植』 { celery } (thực vật học) cần tây
  • 셀로판

    셀로판 { cellophane } giấy bóng kính xenlôfan, kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo, (상표명) (美) { scotch tape } (mỹ) (thgt) băng dính...
  • 셀룰로오스

    셀룰로오스 『化』 { cellulose } (hoá học) xenluloza
  • 셀룰로이드

    셀룰로이드 { celluloid } (hoá học) xenluloit
  • 셈속

    { dynamics } động lực học
  • 셈치다

    셈치다1 [계산하다] { count } bá tước (không phải ở anh) ((xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc...
  • 셈판

    셈판 [까닭] (a) reason lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận,...
  • 셈하다

    셈하다1 (계산을) { count } bá tước (không phải ở anh) ((xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội,...
  • 셋 { three } ba, số ba, con ba (súc sắc) quân ba (quân bài)
  • 셋돈

    셋돈 [貰-] { rent } chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi, (nghĩa...
  • 셋방

    / { vacancy } tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (nhà ở), chỗ khuyết; chỗ trống, sự...
  • 셋집

    (빈민들의) a tenement (house) (mỹ) nhà tập thể, chung cư
  • 셋째

    셋째 { the third } thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên...
  • 셔벗

    셔벗 (美) (a) sherbet nước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet), (英) (a) sorbet xê cố, kem chanh, (như) sherbet
  • 셔츠

    셔츠 [와이셔츠·스포츠 셔츠] { a shirt } áo sơ mi, (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi...
  • 셔터

    셔터1 (문의) { a shutter } cửa chớp, cánh cửa chớp, (nhiếp ảnh) cửa chập, lắp cửa chớp, đóng cửa chớp, 2 (카메라의)...
  • 셔틀콕

    셔틀콕 (배드민턴의) { a shuttlecock } quả cầu lông, { a shuttle } con thoi, động từ, qua lại như con thoi; làm cho qua lại như...
  • 셰리

    셰리 [술] { sherry } rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam tây ban nha)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top