Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

셈판

Mục lục

셈판 [까닭] (a) reason lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, (+ out) suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ


(a) cause nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)


{ground } mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược, vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất), đáy (biển, hồ...), nền, (số nhiều) cặn bã, ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, (điện học) sự tiếp đất, (xem) common, đi được đường dài, đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...), năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng, (xem) down, (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến, (xem) gain, hy vọng tan vỡ, kế hoạch thất bại, đuổi đến tận hang, truy nguyên đến tận gốc, (xem) shift, (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào, (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng, đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...), đặt xuống đất, (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn, (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất, (điện học) tiếp đất, (hàng hải) mắc cạn, (hàng không) hạ cánh


[형편] {the situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút (của kịch)


{the matter } chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...), lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, (y học) mủ, có ý nghĩa, có tính chất quan trọng, (y học) mưng mủ, chảy mủ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 셈하다

    셈하다1 (계산을) { count } bá tước (không phải ở anh) ((xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội,...
  • 셋 { three } ba, số ba, con ba (súc sắc) quân ba (quân bài)
  • 셋돈

    셋돈 [貰-] { rent } chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi, (nghĩa...
  • 셋방

    / { vacancy } tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (nhà ở), chỗ khuyết; chỗ trống, sự...
  • 셋집

    (빈민들의) a tenement (house) (mỹ) nhà tập thể, chung cư
  • 셋째

    셋째 { the third } thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên...
  • 셔벗

    셔벗 (美) (a) sherbet nước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet), (英) (a) sorbet xê cố, kem chanh, (như) sherbet
  • 셔츠

    셔츠 [와이셔츠·스포츠 셔츠] { a shirt } áo sơ mi, (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi...
  • 셔터

    셔터1 (문의) { a shutter } cửa chớp, cánh cửa chớp, (nhiếp ảnh) cửa chập, lắp cửa chớp, đóng cửa chớp, 2 (카메라의)...
  • 셔틀콕

    셔틀콕 (배드민턴의) { a shuttlecock } quả cầu lông, { a shuttle } con thoi, động từ, qua lại như con thoi; làm cho qua lại như...
  • 셰리

    셰리 [술] { sherry } rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam tây ban nha)
  • 셰어

    셰어 [시장 점유율] a (market) share (econ) thị phần+ là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh...
  • 셰이퍼

    셰이퍼 『機』 { a shaper } thợ nặn, thợ giũa, người thảo kế hoạch, máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn
  • 소간사

    소간사 [所幹事] { business } việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ...
  • 소갈머리

    소갈머리 [성미] { a disposition } sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự)...
  • 소강

    { a letup } sự bớt dần, { an easing } sự làm bớt đau, sự làm giảm đau, sự bớt căng thẳng (tình hình)
  • 소개장

    소개장 [紹介狀] { a letter of introduction } thư giới thiệu
  • 소거

    소거 [消去]1 [말소] { erasure } sự xoá, sự xoá bỏ, vết xoá, vết cạo, [제거] { elimination } sự loại ra, sự loại trừ, (sinh...
  • 소격

    소격 [疎隔] { estrangement } sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời, sự...
  • 소결절

    소결절 [小結節] 『病·植』 { a nodule } hòn nhỏ, (thực vật học) mắt nhỏ, mấu nhỏ, (y học) cục u nhỏ, bướu nh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top