- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
셋돈
셋돈 [貰-] { rent } chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi, (nghĩa... -
셋방
/ { vacancy } tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (nhà ở), chỗ khuyết; chỗ trống, sự... -
셋집
(빈민들의) a tenement (house) (mỹ) nhà tập thể, chung cư -
셋째
셋째 { the third } thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên... -
셔벗
셔벗 (美) (a) sherbet nước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet), (英) (a) sorbet xê cố, kem chanh, (như) sherbet -
셔츠
셔츠 [와이셔츠·스포츠 셔츠] { a shirt } áo sơ mi, (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi... -
셔터
셔터1 (문의) { a shutter } cửa chớp, cánh cửa chớp, (nhiếp ảnh) cửa chập, lắp cửa chớp, đóng cửa chớp, 2 (카메라의)... -
셔틀콕
셔틀콕 (배드민턴의) { a shuttlecock } quả cầu lông, { a shuttle } con thoi, động từ, qua lại như con thoi; làm cho qua lại như... -
셰리
셰리 [술] { sherry } rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam tây ban nha) -
셰어
셰어 [시장 점유율] a (market) share (econ) thị phần+ là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh... -
셰이퍼
셰이퍼 『機』 { a shaper } thợ nặn, thợ giũa, người thảo kế hoạch, máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn -
소간사
소간사 [所幹事] { business } việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ... -
소갈머리
소갈머리 [성미] { a disposition } sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự)... -
소강
{ a letup } sự bớt dần, { an easing } sự làm bớt đau, sự làm giảm đau, sự bớt căng thẳng (tình hình) -
소개장
소개장 [紹介狀] { a letter of introduction } thư giới thiệu -
소거
소거 [消去]1 [말소] { erasure } sự xoá, sự xoá bỏ, vết xoá, vết cạo, [제거] { elimination } sự loại ra, sự loại trừ, (sinh... -
소격
소격 [疎隔] { estrangement } sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời, sự... -
소결절
소결절 [小結節] 『病·植』 { a nodule } hòn nhỏ, (thực vật học) mắt nhỏ, mấu nhỏ, (y học) cục u nhỏ, bướu nh -
소경
소경1 [앞을 보지 못함] { blindness } sự đui mù, sự mù quáng, (집합적) { the blind } đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không... -
소계
소계 [小計] { a subtotal } tổng số phụ (tổng số của một loạt con số nằm trong một nhóm con số lớn hơn)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.