Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

셔틀콕

셔틀콕 (배드민턴의) {a shuttlecock } quả cầu lông


{a shuttle } con thoi, động từ, qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 셰리

    셰리 [술] { sherry } rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam tây ban nha)
  • 셰어

    셰어 [시장 점유율] a (market) share (econ) thị phần+ là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh...
  • 셰이퍼

    셰이퍼 『機』 { a shaper } thợ nặn, thợ giũa, người thảo kế hoạch, máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn
  • 소간사

    소간사 [所幹事] { business } việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ...
  • 소갈머리

    소갈머리 [성미] { a disposition } sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự)...
  • 소강

    { a letup } sự bớt dần, { an easing } sự làm bớt đau, sự làm giảm đau, sự bớt căng thẳng (tình hình)
  • 소개장

    소개장 [紹介狀] { a letter of introduction } thư giới thiệu
  • 소거

    소거 [消去]1 [말소] { erasure } sự xoá, sự xoá bỏ, vết xoá, vết cạo, [제거] { elimination } sự loại ra, sự loại trừ, (sinh...
  • 소격

    소격 [疎隔] { estrangement } sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời, sự...
  • 소결절

    소결절 [小結節] 『病·植』 { a nodule } hòn nhỏ, (thực vật học) mắt nhỏ, mấu nhỏ, (y học) cục u nhỏ, bướu nh
  • 소경

    소경1 [앞을 보지 못함] { blindness } sự đui mù, sự mù quáng, (집합적) { the blind } đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không...
  • 소계

    소계 [小計] { a subtotal } tổng số phụ (tổng số của một loạt con số nằm trong một nhóm con số lớn hơn)
  • 소곤거리다

    { whisper } tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...), tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời...
  • 소곤소곤

    { secretly } thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm...
  • 소관

    소관 [所管] { jurisdiction } quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm...
  • 소괄호

    소괄호 [小括弧] 『인쇄』 { parentheses } ((thường)) dấu ngoặc đơn, từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc, (nghĩa bóng)...
  • 소구

    소구 { a tabor } (sử học) trống con, [혈구] { a globule } viên nhỏ, giọt, (số nhiều) huyết cầu
  • 소굴

    소굴 [巢窟] { a den } hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp), căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông...
  • 소귀나무

    소귀나무 『植』 { a bayberry } (thực vật) cây thanh mai
  • 소극

    { the negative } không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học), (toán học); (nhiếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top