- Từ điển Hàn - Việt
소개장
Xem thêm các từ khác
-
소거
소거 [消去]1 [말소] { erasure } sự xoá, sự xoá bỏ, vết xoá, vết cạo, [제거] { elimination } sự loại ra, sự loại trừ, (sinh... -
소격
소격 [疎隔] { estrangement } sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời, sự... -
소결절
소결절 [小結節] 『病·植』 { a nodule } hòn nhỏ, (thực vật học) mắt nhỏ, mấu nhỏ, (y học) cục u nhỏ, bướu nh -
소경
소경1 [앞을 보지 못함] { blindness } sự đui mù, sự mù quáng, (집합적) { the blind } đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không... -
소계
소계 [小計] { a subtotal } tổng số phụ (tổng số của một loạt con số nằm trong một nhóm con số lớn hơn) -
소곤거리다
{ whisper } tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...), tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời... -
소곤소곤
{ secretly } thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm... -
소관
소관 [所管] { jurisdiction } quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm... -
소괄호
소괄호 [小括弧] 『인쇄』 { parentheses } ((thường)) dấu ngoặc đơn, từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc, (nghĩa bóng)... -
소구
소구 { a tabor } (sử học) trống con, [혈구] { a globule } viên nhỏ, giọt, (số nhiều) huyết cầu -
소굴
소굴 [巢窟] { a den } hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp), căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông... -
소귀나무
소귀나무 『植』 { a bayberry } (thực vật) cây thanh mai -
소극
{ the negative } không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học), (toán học); (nhiếp... -
소극적
소극적 [消極的] { negative } không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học), (toán... -
소금
소금 { salt } muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển... -
소금물
소금물 { salt water } nước biển, nước mặn, (từ lóng) nước mắt, brine(▶ 절임 등을 할 때 쓰임) nước biển, nước mặn,... -
소급
소급 [遡及] { retroaction } sự phản ứng, sự chạy lùi trở lại, tác dụng ngược lại, phản tác dụng, (pháp lý) hiệu lực... -
소기
소기 [沼氣] { marsh gas } khí mêtan, [메탄] { methane } (hoá học) metan, { anticipation } sự dùng trước, sự hưởng trước, sự... -
소나기
a squall(남양의) cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn,... -
소나타
소나타 『樂』 { a sonata } (âm nhạc) bản xônat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.