Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소나기

a squall(남양의) cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn, đề phòng nguy hiểm, có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội, tiếng thét thất thanh, sự kêu la, kêu, la, thét


{a thundercloud } mây dông



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소나타

    소나타 『樂』 { a sonata } (âm nhạc) bản xônat
  • 소낭

    소낭 [囊] [멀떠구니] { a crop } vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, (động vật...
  • 소네트

    소네트 { a sonnet } bài thơ xonê, bài thơ 14 câu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn, làm xonê; ca ngợi bằng xonê;...
  • 소녀

    { a maiden } thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa...
  • 소년

    소년 [少年] { a boy } con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai,(thân mật) bạn...
  • 소년원

    소년원 [少年院] (美) { a reformatory } trại cải tạo, { a reform school } trại cải tạo, (英) a community home(▶ 16세 이하의) trung...
  • 소농

    { a peasant } nông dân, (집합적) { peasantry } giai cấp nông dân, { a peasant } nông dân
  • 소다

    소다 { soda } (hoá học) natri cacbonat, nước xô,đa (giải khát) ((cũng) soda,water), (口) (soda) pop (mỹ) (thgt) nước giải khát sủi...
  • 소담

    소담 [小膽] { timidity } tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ, { cowardice } tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát,...
  • 소담하다

    { buxom } nẩy nở, đẫy đà, { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết...
  • 소대

    소대 [小隊] (보병·공병 등의) { a platoon } (quân sự) trung đội (bộ binh), ㆍ 비행 소대 { an element } yếu tố, nguyên tố,...
  • 소도

    소도 [小島] { an islet } hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt, { a cay } đảo thấp nhỏ
  • 소도구

    (口) { props } (từ lóng) đồ dùng sân khấu
  • 소도둑놈

    { a grabber } người túm, người vồ, người chụp lấy, người tước đoạt, người chiếm đoạt, kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích...
  • 소독

    소독 [消毒] { disinfection } sự tẩy uế, (끓이기 등에 의한) { sterilization } sự khử trùng, sự làm tiệt trùng, sự làm cho...
  • 소동

    소동 [騷動] [법석] (a) disturbance sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu;...
  • 소동맥

    소동맥 [小動脈] 『解』 { an arteriole } động mạch con; tiểu động mạch
  • 소두

    { microcephaly } sự nhỏ đầu
  • 소드락질

    소드락질 { robbery } sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm, sự bán giá cắt cổ, sự ăn cướp giữa ban ngày,...
  • 소득

    소득 [所得] [수입] { income } thu nhập, doanh thu, lợi tức, [수익] { earnings } tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi, { profits...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top